GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Anh
Địa điểm: Riverside Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,10℃~11℃
  • Solomon Brynn
  • Họ tên:Solomon Brynn
  • Ngày sinh:30/10/2000
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Neto Borges
  • Họ tên:Neto Borges
  • Ngày sinh:13/09/1996
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • George Edmundson
  • Họ tên:George Edmundson
  • Ngày sinh:15/08/1997
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Dael Fry
  • Họ tên:Dael Fry
  • Ngày sinh:30/08/1997
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:4.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Anfernee Dijksteel
  • Họ tên:Anfernee Dijksteel
  • Ngày sinh:27/10/1996
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Suriname
  • Hayden Hackney
  • Họ tên:Hayden Hackney
  • Ngày sinh:26/06/2002
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:7(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Daniel Barlaser
  • Họ tên:Daniel Barlaser
  • Ngày sinh:18/01/1997
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:2.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Delano Burgzorg
  • Họ tên:Delano Burgzorg
  • Ngày sinh:07/11/1998
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:1.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Suriname
#20 Finn Azaz
  • Finn Azaz
  • Họ tên:Finn Azaz
  • Ngày sinh:07/09/2000
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
#50 Ben Doak
  • Ben Doak
  • Họ tên:Ben Doak
  • Ngày sinh:01/01/1970
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Tommy Conway
  • Họ tên:Tommy Conway
  • Ngày sinh:06/08/2002
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:4.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
  • Họ tên:Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
  • Ngày sinh:09/03/1992
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Italy
  • Kasey Palmer
  • Họ tên:Kasey Palmer
  • Ngày sinh:09/11/1996
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Jamaica
  • Abdulkadir Omur
  • Họ tên:Abdulkadir Omur
  • Ngày sinh:25/06/1999
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:7(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
  • Xavier Simons
  • Họ tên:Xavier Simons
  • Ngày sinh:20/02/2003
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Regan Slater
  • Họ tên:Regan Slater
  • Ngày sinh:11/09/1999
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Abu Kamara
  • Họ tên:Abu Kamara
  • Ngày sinh:21/07/2003
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Lewie Coyle
  • Họ tên:Lewie Coyle
  • Ngày sinh:15/10/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Alfie Jones
  • Họ tên:Alfie Jones
  • Ngày sinh:07/10/1997
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Sean McLoughlin
  • Họ tên:Sean McLoughlin
  • Ngày sinh:13/11/1996
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Cody Drameh
  • Họ tên:Cody Drameh
  • Ngày sinh:08/12/2001
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Ivor Pandur
  • Họ tên:Ivor Pandur
  • Ngày sinh:25/03/2000
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Croatia
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
injured
injured
Ankle surgery
injured
injured
20 AM
unfit
Injured Doubtful
24 LB
injured
14 AM
Unknown Injury
18 CM
injured
Calf Injury
Injured Doubtful
Cruciate ligament injury
Injured Doubtful
Red card Suspended
33 RW
Ruptured cruciate ligament

Đội hình gần đây

Ra sân
31
Solomon Brynn
LB
30
Neto Borges
CB
5
Matthew Clarke
CB
25
George Edmundson
RB
12
Luke Ayling
DM
4
Daniel Barlaser
DM
16
Jonathan Howson
CM
8
Riley Mcgree
CF
22
Tommy Conway
RW
50
Ben Doak
SS
9
Emmanuel Latte Lath
Dự bị
GK
23
Tom Glover
RW
21
Marcus Forss
AM
14
Alex Gilbert
CB
6
Dael Fry
RW
11
Isaiah Jones
LW
17
Micah Hamilton
40
Finley Cartwright
MF
49
Law McCabe
RB
15
Anfernee Dijksteel
Ra sân
GK
1
Ivor Pandur
RB
23
Cody Drameh
CB
4
Charlie Hughes
CB
5
Alfie Jones
RB
2
Lewie Coyle
DM
18
Xavier Simons
RW
44
Abu Kamara
DM
27
Regan Slater
AM
45
Kasey Palmer
LM
16
Ryan James Longman
SS
12
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Dự bị
CM
20
Gustavo Puerta
AM
8
Marvin Mehlem
CB
6
Sean McLoughlin
GK
31
Anthony Racioppi
AM
10
Abdulkadir Omur
LB
3
Ryan John Giles
LB
29
Matty Jacob
CF
48
Mason Burstow
SS
9
Chris Vianney Bedia
Cập nhật 01/12/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2