Bristol City
4-2-3-1
4-1-4-1
Plymouth Argyle
- Họ tên:Max OLeary
- Ngày sinh:10/10/1996
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Cameron Pring
- Ngày sinh:22/01/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Luke McNally
- Họ tên:Luke McNally
- Ngày sinh:20/09/1999
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:3.8(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#16
Robert Dickie
- Họ tên:Robert Dickie
- Ngày sinh:03/03/1996
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Zak Vyner
- Họ tên:Zak Vyner
- Ngày sinh:14/05/1997
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:Kenya
#12
Jason Knight
- Họ tên:Jason Knight
- Ngày sinh:13/02/2001
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#6
Max Bird
- Họ tên:Max Bird
- Ngày sinh:18/09/2000
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#11
Anis Mehmeti
- Họ tên:Anis Mehmeti
- Ngày sinh:09/01/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Albania
#10
Scott Twine
- Họ tên:Scott Twine
- Ngày sinh:14/07/1999
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#7
Yu Hirakawa
- Họ tên:Yu Hirakawa
- Ngày sinh:03/01/2001
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#21
Nahki Wells
- Họ tên:Nahki Wells
- Ngày sinh:01/06/1990
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Bermuda
#9
Ryan Hardie
- Họ tên:Ryan Hardie
- Ngày sinh:17/03/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#35
Freddie Issaka
- Họ tên:Freddie Issaka
- Ngày sinh:28/07/2006
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#27
Adam Forshaw
- Họ tên:Adam Forshaw
- Ngày sinh:08/10/1991
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Adam Randell
- Họ tên:Adam Randell
- Ngày sinh:01/10/2000
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:2.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Bali Mumba
- Họ tên:Bali Mumba
- Ngày sinh:08/10/2001
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Jordan Houghton
- Ngày sinh:05/11/1995
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Gudlaugur Victor Palsson
- Ngày sinh:30/04/1991
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Julio Pleguezuelo
- Ngày sinh:26/01/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
#17
Lewis Gibson
- Họ tên:Lewis Gibson
- Ngày sinh:19/07/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Nathanael Ogbeta
- Ngày sinh:28/04/2001
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:England
#31
Daniel Grimshaw
- Họ tên:Daniel Grimshaw
- Ngày sinh:16/01/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Max OLeary
CB
14
Zak Vyner
CB
16
Robert Dickie
CB
15
Luke McNally
LM
7
Yu Hirakawa
DM
29
Marcus McGuane
AM
12
Jason Knight
LB
3
Cameron Pring
DM
6
Max Bird
CF
21
Nahki Wells
LW
11
Anis Mehmeti
Dự bị
SS
9
Fally Mayulu
GK
23
Stefan Bajic
SS
30
Sinclair Armstrong
LB
24
Haydon Roberts
CF
27
Harry Cornick
AM
10
Scott Twine
31
Elijah Morrison
AM
40
George Earthy
33
Josh Campbell-Slowey
Ra sân
GK
31
Daniel Grimshaw
CB
6
Kornel Szucs
CB
5
Julio Pleguezuelo
CB
44
Gudlaugur Victor Palsson
RM
29
Matthew Sorinola
DM
20
Adam Randell
CM
18
Darko Gyabi
LB
2
Bali Mumba
AM
15
Mustapha Bundu
CM
11
Callum Wright
CF
19
Andre Gray
Dự bị
CF
14
Michael Obafemi
GK
25
Marko Marosi
CM
28
Rami Hajal
CB
17
Lewis Gibson
LB
3
Nathanael Ogbeta
CM
27
Adam Forshaw
MF
34
Caleb Roberts
CF
35
Freddie Issaka
MF
39
Tegan Finn
Cập nhật 01/12/2024 07:00