Blackburn Rovers
4-2-3-1
4-2-3-1
Leeds United
- Họ tên:Aynsley Pears
- Ngày sinh:23/04/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Harry Pickering
- Ngày sinh:29/12/1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:4.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Danny Batth
- Họ tên:Danny Batth
- Ngày sinh:21/09/1990
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#5
Dominic Hyam
- Họ tên:Dominic Hyam
- Ngày sinh:20/12/1995
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Callum Brittain
- Ngày sinh:12/03/1998
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#27
Lewis Travis
- Họ tên:Lewis Travis
- Ngày sinh:16/10/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Sondre Tronstad
- Ngày sinh:26/08/1995
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#24
Owen Beck
- Họ tên:Owen Beck
- Ngày sinh:09/08/2002
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:1.25(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Todd Cantwell
- Ngày sinh:27/02/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:8.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Tyrhys Dolan
- Họ tên:Tyrhys Dolan
- Ngày sinh:28/12/2001
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#23
Yuki Ohashi
- Họ tên:Yuki Ohashi
- Ngày sinh:27/07/1996
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#10
Joel Piroe
- Họ tên:Joel Piroe
- Ngày sinh:02/08/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:14(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Degnand Wilfried Gnonto
- Ngày sinh:05/11/2003
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:16(Triệu)
- Quốc tịch:Italy
#11
Brenden Aaronson
- Họ tên:Brenden Aaronson
- Ngày sinh:22/10/2000
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:11(Triệu)
- Quốc tịch:USA
#7
Daniel James
- Họ tên:Daniel James
- Ngày sinh:10/11/1997
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:14(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#22
Ao Tanaka
- Họ tên:Ao Tanaka
- Ngày sinh:10/09/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#8
Joe Rothwell
- Họ tên:Joe Rothwell
- Ngày sinh:11/01/1995
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Jayden Bogle
- Họ tên:Jayden Bogle
- Ngày sinh:27/07/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:3.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#6
Joe Rodon
- Họ tên:Joe Rodon
- Ngày sinh:22/10/1997
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Pascal Struijk
- Ngày sinh:11/08/1999
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Hector Junior Firpo Adames
- Ngày sinh:22/08/1996
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Dominican Republic
- Họ tên:Illan Meslier
- Ngày sinh:02/03/2000
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:France
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Aynsley Pears
RB
2
Callum Brittain
CB
5
Dominic Hyam
CB
15
Danny Batth
LB
3
Harry Pickering
CM
6
Sondre Tronstad
DM
27
Lewis Travis
AM
10
Tyrhys Dolan
AM
8
Todd Cantwell
RW
19
Ryan Hedges
FW
23
Yuki Ohashi
Dự bị
SS
9
Makhtar Gueye
CM
21
John Buckley
RB
11
Joe Rankin-Costello
GK
13
Joe Hilton
RW
33
Amario Cozier-Duberry
SS
20
Harry Leonard
CB
4
Kyle McFadzean
CM
42
Lewis Baker
DF
24
Owen Beck
Ra sân
GK
1
Illan Meslier
LB
25
Sam Byram
CB
5
Pascal Struijk
CB
6
Joe Rodon
RB
2
Jayden Bogle
CM
22
Ao Tanaka
CM
8
Joe Rothwell
LW
14
Manor Solomon
AM
11
Brenden Aaronson
RW
29
Degnand Wilfried Gnonto
CF
10
Joel Piroe
Dự bị
CB
39
Maximilian Wober
LW
17
Largie Ramazani
DM
23
Josua Guilavogui
CF
19
Mateo Joseph
37
James Debayo
GK
26
Karl Darlow
CF
9
Patrick Bamford
RW
7
Daniel James
50
Charlie Crew
Cập nhật 01/12/2024 07:00