GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Anh
Địa điểm: Fratton Park Thời tiết:  ,16℃~17℃
  • Will Norris
  • Họ tên:Will Norris
  • Ngày sinh:12/08/1993
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Connor Ogilvie
  • Họ tên:Connor Ogilvie
  • Ngày sinh:14/02/1996
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.275(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Thomas Peter McIntyre
  • Họ tên:Thomas Peter McIntyre
  • Ngày sinh:06/11/1998
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Jordan Williams
  • Họ tên:Jordan Williams
  • Ngày sinh:22/10/1999
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Zak Swanson
  • Họ tên:Zak Swanson
  • Ngày sinh:28/09/2000
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Andre Dozzell
  • Họ tên:Andre Dozzell
  • Ngày sinh:02/05/1999
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Marlon Pack
  • Họ tên:Marlon Pack
  • Ngày sinh:25/03/1991
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Josh Murphy
  • Họ tên:Josh Murphy
  • Ngày sinh:24/02/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Callum Lang
  • Họ tên:Callum Lang
  • Ngày sinh:08/09/1998
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Paddy Lane
  • Họ tên:Paddy Lane
  • Ngày sinh:18/02/2001
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
  • Christian Saydee
  • Họ tên:Christian Saydee
  • Ngày sinh:10/05/2002
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Josh Maja
  • Họ tên:Josh Maja
  • Ngày sinh:27/12/1998
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Nigeria
  • Tom Fellows
  • Họ tên:Tom Fellows
  • Ngày sinh:25/07/2003
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • John Swift
  • Họ tên:John Swift
  • Ngày sinh:23/06/1995
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:3.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Karlan Ahearne-Grant
  • Họ tên:Karlan Ahearne-Grant
  • Ngày sinh:18/09/1997
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:3.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jayson Molumby
  • Họ tên:Jayson Molumby
  • Ngày sinh:06/08/1999
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:3.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Alex Mowatt
  • Họ tên:Alex Mowatt
  • Ngày sinh:13/02/1995
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Darnell Furlong
  • Họ tên:Darnell Furlong
  • Ngày sinh:31/10/1995
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Semi Ajayi
  • Họ tên:Semi Ajayi
  • Ngày sinh:09/11/1993
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Nigeria
  • Kyle Bartley
  • Họ tên:Kyle Bartley
  • Ngày sinh:22/05/1991
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Torbjorn Heggem
  • Họ tên:Torbjorn Heggem
  • Ngày sinh:12/01/1999
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Alex Palmer
  • Họ tên:Alex Palmer
  • Ngày sinh:10/08/1996
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
23 LW
Injured Doubtful
Ruptured cruciate ligament
injured
Heart Condition
26 DM
injured
Injured Doubtful
Injured Doubtful
unfit
12 SS
Achilles tendon surgery

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Will Norris
LB
3
Connor Ogilvie
CB
4
Ryley Towler
RB
2
Jordan Williams
RB
22
Zak Swanson
CM
21
Andre Dozzell
DM
7
Marlon Pack
LW
20
Samuel Silvera
AM
49
Callum Lang
RM
30
Matt Ritchie
CF
15
Christian Saydee
Dự bị
GK
13
Nicolas Schmid
CB
34
Ibane Bowat
DM
25
Abdoulaye Kamara
DM
8
Freddie Potts
LW
32
Paddy Lane
29
Harvey Blair
SS
10
Kusini Yengi
SS
11
Mark OMahony
SS
18
Elias Sorensen
Ra sân
GK
1
Alex Palmer
LB
14
Torbjorn Heggem
CB
5
Kyle Bartley
CB
6
Semi Ajayi
RB
2
Darnell Furlong
DM
27
Alex Mowatt
CM
8
Jayson Molumby
LW
18
Karlan Ahearne-Grant
AM
10
John Swift
RW
31
Tom Fellows
CF
9
Josh Maja
Dự bị
GK
23
Joe Wildsmith
LB
24
Gianluca Frabotta
CB
21
Patrick McNair
LM
4
Callum Styles
DM
20
Uros Racic
RW
7
Jed Wallace
DM
17
Ousmane Diakite
SS
44
Devante Dewar Cole
19
Lewis Dobbin
Cập nhật 16/09/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2