-
- Họ tên:Christian Walton
- Ngày sinh:09/11/1995
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Leif Davis
- Ngày sinh:31/12/1999
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Jacob Greaves
- Ngày sinh:12/09/2000
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Dara O Shea
- Ngày sinh:04/03/1999
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:14(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
-
- Họ tên:Axel Tuanzebe
- Ngày sinh:14/11/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
-
- Họ tên:Jens Cajuste
- Ngày sinh:10/08/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
-
- Họ tên:Sam Morsy
- Ngày sinh:10/09/1991
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Egypt
-
- Họ tên:Nathan Broadhead
- Ngày sinh:05/04/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
-
- Họ tên:Conor Chaplin
- Ngày sinh:16/02/1997
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Omari Hutchinson
- Ngày sinh:30/10/2003
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:George Hirst
- Ngày sinh:15/02/1999
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
-
- Họ tên:Jarrod Bowen
- Ngày sinh:20/12/1996
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:45(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Niclas Fullkrug
- Ngày sinh:09/02/1993
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
-
- Họ tên:Aaron Wan-Bissaka
- Ngày sinh:26/11/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:24(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
-
- Họ tên:James Ward Prowse
- Ngày sinh:01/11/1994
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:16(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Tomas Soucek
- Ngày sinh:27/02/1995
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:Czech Republic
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Edson Omar Alvarez Velazquez
- Ngày sinh:24/10/1997
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Mexico
-
- Họ tên:Jean-Clair Todibo
- Ngày sinh:30/12/1999
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:France
-
- Họ tên:Konstantinos Mavropanos
- Ngày sinh:11/12/1997
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:17(Triệu)
- Quốc tịch:Greece
-
- Họ tên:Max Kilman
- Ngày sinh:23/05/1997
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Lukasz Fabianski
- Ngày sinh:18/04/1985
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngDự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
31
Alex Palmer
RB
40
Axel Tuanzebe
26
Dara O Shea
24
Jacob Greaves
LB
3
Leif Davis
CM
5
Sam Morsy
DM
12
Jens Cajuste
AM
20
Omari Hutchinson
AM
9
Julio Cesar Enciso
LW
47
Jack Clarke
CF
27
George Hirst
Dự bị
DM
25
Massimo Luongo
19
Liam Delap
GK
28
Christian Walton
SS
10
Conor Chaplin
44
Ben Godfrey
CM
14
Jack Taylor
RB
18
Ben Johnson
LW
33
Nathan Broadhead
6
Luke Woolfenden
Ra sân
GK
23
Alphonse Areola
LB
3
Aaron Cresswell
26
Max Kilman
25
Jean-Clair Todibo
RB
29
Aaron Wan-Bissaka
DM
24
Guido Rodriguez
CM
8
James Ward Prowse
RB
5
Vladimir Coufal
DM
28
Tomas Soucek
AM
14
Mohammed Kudus
RW
20
Jarrod Bowen
Dự bị
RW
17
Luis Guilherme Lira dos Santos
AM
10
Lucas Tolentino Coelho de Lima
CF
11
Niclas Fullkrug
15
Konstantinos Mavropanos
CF
34
Evan Ferguson
LB
33
Emerson Palmieri dos Santos
DM
19
Edson Omar Alvarez Velazquez
GK
1
Lukasz Fabianski
CM
4
Carlos Soler Barragan
Cập nhật 26/05/2025 06:59





