-
- Họ tên:Aaron Ramsdale
- Ngày sinh:14/05/1998
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:16(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Jack Stephens
- Ngày sinh:27/01/1994
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Jan Bednarek
- Ngày sinh:12/04/1996
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
-
- Họ tên:Taylor Harwood-Bellis
- Ngày sinh:30/01/2002
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Ryan Manning
- Ngày sinh:14/06/1996
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
-
- Họ tên:Chimuanya Ugochukwu
- Ngày sinh:26/03/2004
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:France
-
- Họ tên:Flynn Downes
- Ngày sinh:20/01/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:13(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Kyle Walker-Peters
- Ngày sinh:13/04/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Mateus Fernandes
- Ngày sinh:10/07/2004
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
-
- Họ tên:Paul Onuachu
- Ngày sinh:28/05/1994
- Chiều cao:201(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
-
- Họ tên:Jean Philippe Mateta
- Ngày sinh:28/06/1997
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:France
-
- Họ tên:Ismaila Sarr
- Ngày sinh:25/02/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Senegal
-
- Họ tên:Eberechi Eze
- Ngày sinh:29/06/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:55(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Daniel Munoz
- Ngày sinh:26/05/1996
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Colombia
-
- Họ tên:Adam Wharton
- Ngày sinh:06/02/2004
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Jefferson Andres Lerma Solis
- Ngày sinh:25/10/1994
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Colombia
-
- Họ tên:Tyrick Mitchell
- Ngày sinh:01/09/1999
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Nathaniel Clyne
- Ngày sinh:05/04/1991
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Maxence Lacroix
- Ngày sinh:06/04/2000
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:France
-
- Họ tên:Marc Guehi
- Ngày sinh:13/07/2000
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:45(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Dean Henderson
- Ngày sinh:12/03/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngDự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
30
Aaron Ramsdale
LB
3
Ryan Manning
6
Taylor Harwood-Bellis
37
Armel Bella-Kotchap
RB
2
Kyle Walker-Peters
CM
7
Joe Aribo
DM
26
Chimuanya Ugochukwu
RB
16
Yukinari Sugawara
CM
18
Mateus Fernandes
20
Kamal Deen Sulemana
RW
33
Tyler Dibling
Dự bị
LB
34
Wellington Santos
CM
29
Albert Gronbaek
CF
32
Paul Onuachu
AM
10
Adam Lallana
GK
1
Alex McCarthy
DF
5
Jack Stephens
15
Nathan Wood-Gordon
CM
4
Flynn Downes
FW
19
Cameron Archer
Ra sân
CF
14
Mateta J.
AM
7
Sarr I.
AM
10
Eze E.
RB
12
Munoz D.
DM
20
Wharton A.
DM
8
Lerma J.
LB
3
Mitchell T.
26
Richards C.
5
Lacroix M.
6
Guehi M.
GK
1
Henderson D.
Dự bị
LB
25
Chilwell B.
RB
17
Clyne N.
55
Devenny J.
AM
21
Esse R.
MF
18
Kamada D.
RB
58
Caleb Kporha
AM
11
Matheus Franca
CF
9
Nketiah E.
GK
30
Turner M.
Cập nhật 03/04/2025 07:00





