Nottingham Forest
4-2-3-1
4-2-3-1
Ipswich Town
- Họ tên:Sels Matz
- Ngày sinh:26/02/1992
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
- Họ tên:Neco Williams
- Ngày sinh:13/04/2001
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:17(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Murillo Santiago Costa dos Santos
- Ngày sinh:04/07/2002
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Nikola Milenkovic
- Ngày sinh:12/10/1997
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:Serbia
#34
Ola Aina
- Họ tên:Ola Aina
- Ngày sinh:08/10/1996
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
#22
Ryan Yates
- Họ tên:Ryan Yates
- Ngày sinh:21/11/1997
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Elliot Anderson
- Ngày sinh:06/11/2002
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Callum Hudson-Odoi
- Ngày sinh:07/11/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Morgan Gibbs White
- Ngày sinh:27/01/2000
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Jota
- Họ tên:Jota
- Ngày sinh:01/08/1999
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#11
Chris Wood
- Họ tên:Chris Wood
- Ngày sinh:07/12/1991
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:New Zealand
#19
Liam Delap
- Họ tên:Liam Delap
- Ngày sinh:08/02/2003
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Omari Hutchinson
- Họ tên:Omari Hutchinson
- Ngày sinh:30/10/2003
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Conor Chaplin
- Họ tên:Conor Chaplin
- Ngày sinh:16/02/1997
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#23
Sammie Szmodics
- Họ tên:Sammie Szmodics
- Ngày sinh:24/09/1995
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#5
Sam Morsy
- Họ tên:Sam Morsy
- Ngày sinh:10/09/1991
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Egypt
#12
Jens Cajuste
- Họ tên:Jens Cajuste
- Ngày sinh:10/08/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#40
Axel Tuanzebe
- Họ tên:Axel Tuanzebe
- Ngày sinh:14/11/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#26
Dara O Shea
- Họ tên:Dara O Shea
- Ngày sinh:04/03/1999
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#15
Cameron Burgess
- Họ tên:Cameron Burgess
- Ngày sinh:21/10/1995
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#3
Leif Davis
- Họ tên:Leif Davis
- Ngày sinh:31/12/1999
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Arijanet Muric
- Ngày sinh:07/11/1998
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:Kosovo
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
26
Sels Matz
RB
34
Ola Aina
CB
31
Nikola Milenkovic
CB
5
Murillo Santiago Costa dos Santos
LB
19
Alexandre Moreno Lopera
CM
18
James Ward Prowse
CM
16
Nicolas Dominguez
RW
21
Anthony Elanga
CM
22
Ryan Yates
LW
14
Callum Hudson-Odoi
SS
9
Taiwo Awoniyi
Dự bị
GK
33
Carlos Miguel
RB
17
Eric Emanuel da Silva Moreira
CF
11
Chris Wood
LW
24
Ramon Sosa Acosta
RW
20
Jota
LB
15
Harry Toffolo
RB
7
Neco Williams
CB
30
Willy Boly
CB
4
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ra sân
GK
1
Arijanet Muric
LB
3
Leif Davis
CB
15
Cameron Burgess
CB
26
Dara O Shea
CB
40
Axel Tuanzebe
CM
12
Jens Cajuste
CM
5
Sam Morsy
AM
23
Sammie Szmodics
RW
20
Omari Hutchinson
7
Wes Burns
CF
19
Liam Delap
Dự bị
DM
25
Massimo Luongo
CF
16
Ali Al-Hamadi
LW
47
Jack Clarke
RB
2
Harry Clarke
LB
22
Conor Townsend
GK
28
Christian Walton
AM
10
Conor Chaplin
DM
14
Jack Taylor
CB
6
Luke Woolfenden
Cập nhật 01/12/2024 07:00