Brentford
4-2-3-1
3-4-2-1
Leicester City
- Họ tên:Mark Flekken
- Ngày sinh:13/06/1993
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Keane Lewis-Potter
- Ngày sinh:22/02/2001
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Ethan Pinnock
- Ngày sinh:29/05/1993
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
#22
Nathan Collins
- Họ tên:Nathan Collins
- Ngày sinh:30/04/2001
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Sepp Van Den Berg
- Ngày sinh:20/12/2001
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Mathias Jensen
- Ngày sinh:01/01/1996
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:28(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Christian Norgaard
- Ngày sinh:10/03/1994
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#7
Kevin Schade
- Họ tên:Kevin Schade
- Ngày sinh:27/11/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#24
Mikkel Damsgaard
- Họ tên:Mikkel Damsgaard
- Ngày sinh:03/07/2000
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#19
Bryan Mbeumo
- Họ tên:Bryan Mbeumo
- Ngày sinh:07/08/1999
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Cameroon
#11
Yoane Wissa
- Họ tên:Yoane Wissa
- Ngày sinh:03/09/1996
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:28(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#9
Jamie Vardy
- Họ tên:Jamie Vardy
- Ngày sinh:11/01/1987
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Facundo Buonanotte
- Ngày sinh:23/12/2004
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:Argentina
#18
Jordan Ayew
- Họ tên:Jordan Ayew
- Ngày sinh:11/09/1991
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
#2
James Justin
- Họ tên:James Justin
- Ngày sinh:23/02/1998
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Boubakary Soumare
- Ngày sinh:27/02/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:14(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Wilfred Onyinye Ndidi
- Ngày sinh:16/12/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:16(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
#33
Luke Thomas
- Họ tên:Luke Thomas
- Ngày sinh:10/06/2001
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:England
#3
Wout Faes
- Họ tên:Wout Faes
- Ngày sinh:03/04/1998
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
#4
Conor Coady
- Họ tên:Conor Coady
- Ngày sinh:25/02/1993
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#5
Caleb Okoli
- Họ tên:Caleb Okoli
- Ngày sinh:13/07/2001
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Italy
#30
Mads Hermansen
- Họ tên:Mads Hermansen
- Ngày sinh:11/07/2000
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Mark Flekken
CB
4
Sepp Van Den Berg
CB
22
Nathan Collins
CB
5
Ethan Pinnock
LW
23
Keane Lewis-Potter
MF
8
Mathias Jensen
MF
6
Christian Norgaard
DM
27
Vitaly Janelt
RW
19
Bryan Mbeumo
LW
11
Yoane Wissa
LW
24
Mikkel Damsgaard
Dự bị
RB
30
Mads Roerslev Rasmussen
RW
7
Kevin Schade
GK
12
Hakon Rafn Valdimarsson
AM
14
Fabio Carvalho
CB
16
Ben Mee
CM
32
Edmond-Paris Maghoma
SS
9
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
AM
18
Yegor Yarmolyuk
DM
26
Yunus Emre Konak
Ra sân
GK
30
Mads Hermansen
16
Victor Bernth Kristansen
CB
5
Caleb Okoli
CB
3
Wout Faes
LB
2
James Justin
AM
11
Bilal El Khannouss
DM
8
Harry Winks
CM
24
Boubakary Soumare
RW
35
Kasey McAteer
DM
6
Wilfred Onyinye Ndidi
CF
9
Jamie Vardy
Dự bị
CF
18
Jordan Ayew
RW
14
Bobby Reid
SS
20
Patson Daka
DM
22
Oliver Skipp
LW
10
Stephy Mavididi
LB
33
Luke Thomas
CB
4
Conor Coady
RB
17
Hamza Choudhury
GK
1
Danny Ward
Cập nhật 01/12/2024 07:00