Wolves
4-4-1-1
4-3-3
Newcastle United
- Họ tên:Samuel Johnstone
- Ngày sinh:25/03/1993
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Rayan Ait Nouri
- Ngày sinh:06/06/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Algeria
#15
Craig Dawson
- Họ tên:Craig Dawson
- Ngày sinh:06/05/1990
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Yerson Mosquera
- Họ tên:Yerson Mosquera
- Ngày sinh:02/05/2001
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Colombia
- Họ tên:Nelson Cabral Semedo
- Ngày sinh:16/11/1993
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
- Họ tên:Jean-Ricner Bellegarde
- Ngày sinh:27/06/1998
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Joao Victor Gomes da Silva
- Ngày sinh:12/02/2001
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Andre Trindade da Costa Neto
- Ngày sinh:16/07/2001
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#5
Mario Lemina
- Họ tên:Mario Lemina
- Ngày sinh:01/09/1993
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Gabon
#10
Matheus Cunha
- Họ tên:Matheus Cunha
- Ngày sinh:27/05/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Jorgen Strand Larsen
- Ngày sinh:06/02/2000
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:27(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#23
Jacob Murphy
- Họ tên:Jacob Murphy
- Ngày sinh:24/02/1995
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Alexander Isak
- Họ tên:Alexander Isak
- Ngày sinh:21/09/1999
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:75(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#10
Anthony Gordon
- Họ tên:Anthony Gordon
- Ngày sinh:24/02/2001
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:60(Triệu)
- Quốc tịch:England
#36
Sean Longstaff
- Họ tên:Sean Longstaff
- Ngày sinh:30/10/1997
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
- Ngày sinh:16/11/1997
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:85(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Joelinton Cassio Apolinario de Lira
- Ngày sinh:14/08/1996
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Valentino Livramento
- Ngày sinh:12/11/2002
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#5
Fabian Schar
- Họ tên:Fabian Schar
- Ngày sinh:20/12/1991
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Switzerland
#33
Dan Burn
- Họ tên:Dan Burn
- Ngày sinh:09/05/1992
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Lewis Hall
- Họ tên:Lewis Hall
- Ngày sinh:08/09/2004
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:England
#22
Nick Pope
- Họ tên:Nick Pope
- Ngày sinh:19/04/1992
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:16(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
31
Samuel Johnstone
RB
22
Nelson Cabral Semedo
CB
14
Yerson Mosquera
CB
15
Craig Dawson
CB
24
Toti Gomes
CM
27
Jean-Ricner Bellegarde
CM
8
Joao Victor Gomes da Silva
DM
5
Mario Lemina
LB
3
Rayan Ait Nouri
CF
12
Matheus Cunha
CF
9
Jorgen Strand Larsen
Dự bị
GK
25
Daniel Bentley
CB
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
RB
2
Matt Doherty
RM
19
Rodrigo Martins Gomes
DM
7
Andre Trindade da Costa Neto
CM
20
Thomas Glyn Doyle
CF
11
Hee-Chan Hwang
RW
21
Pablo Sarabia Garcia
LW
29
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân
GK
22
Nick Pope
CB
25
Lloyd Kelly
CB
33
Dan Burn
RB
17
Emil Henry Kristoffer Krafth
RB
21
Valentino Livramento
CM
7
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
DM
39
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
CM
36
Sean Longstaff
LW
11
Harvey Barnes
SS
14
Alexander Isak
LW
10
Anthony Gordon
Dự bị
GK
1
Martin Dubravka
LB
13
Matt Targett
LB
20
Lewis Hall
LB
37
Alex Murphy
RB
2
Kieran Trippier
DM
8
Sandro Tonali
CF
18
William Osula
RW
24
Miguel Angel Almiron Rejala
RW
23
Jacob Murphy
Cập nhật 16/09/2024 07:00