GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Ba Lan
Địa điểm: Stadion Miejski w Niepołomicach (Niepoło Thời tiết:  ,11℃~12℃
  • Michal Perchel
  • Họ tên:Michal Perchel
  • Ngày sinh:27/06/2007
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
#18 Siplak M.
  • Siplak M.
  • Họ tên:Michal Siplak
  • Ngày sinh:02/02/1996
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Slovakia
  • Yakuba R.
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Solowiej L.
  • Họ tên:Lukasz Solowiej
  • Ngày sinh:11/10/1988
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
  • Craciun A.
  • Họ tên:Artur Craciun
  • Ngày sinh:29/06/1998
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Moldova
  • Serafin J.
  • Họ tên:Jakob Serafin
  • Ngày sinh:25/05/1996
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
  • Stepien K.
  • Họ tên:Konrad Stepien
  • Ngày sinh:07/03/1993
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
  • Abramowicz D.
  • Họ tên:Dawid Abramowicz
  • Ngày sinh:16/05/1991
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
  • Atanasov J.
  • Họ tên:Jani Atanasov
  • Ngày sinh:31/10/1999
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:North Macedonia
  • Klimek A.
  • Họ tên:Antoni Klimek
  • Ngày sinh:04/08/2002
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
  • German Barkovskiy
  • Họ tên:German Barkovskiy
  • Ngày sinh:25/06/2002
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Belarus
  • Madrzyk J.
  • Họ tên:Jakub Madrzyk
  • Ngày sinh:04/12/2003
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
#21 Matras M.
  • Matras M.
  • Họ tên:Mateusz Matras
  • Ngày sinh:23/01/1991
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
  • Adrian Bukowski
  • Họ tên:Adrian Bukowski
  • Ngày sinh:18/03/2003
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
  • Guillaumier M.
  • Họ tên:Matthew Guillaumier
  • Ngày sinh:09/04/1998
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Malta
  • Karol Knap
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Wolkowicz K.
  • Họ tên:Krzysztof Wolkowicz
  • Ngày sinh:12/09/1994
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
#18 Wlazlo P.
  • Wlazlo P.
  • Họ tên:Piotr Wlazlo
  • Ngày sinh:03/06/1989
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
  • Gerbowski F.
  • Họ tên:Fryderyk Gerbowski
  • Ngày sinh:17/01/2003
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
  • Cavaleiro I.
  • Họ tên:Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
  • Ngày sinh:18/10/1993
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:2.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Angola
  • Jaunzems A.
  • Họ tên:Alvis Jaunzems
  • Ngày sinh:16/06/1999
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Wolsztynski L.
  • Họ tên:Lukasz Wolsztynski
  • Ngày sinh:08/12/1994
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
LW
11
Cholewiak M.
RM
12
Stepien M.
DM
6
Atanasov J.
MF
7
Klimek A.
DM
14
Serafin J.
DM
5
Stepien K.
RB
8
Piotr Mrozinski
4
Szymonowicz D.
22
Craciun A.
LB
33
Abramowicz D.
GK
1
Komar K.
Dự bị
AM
24
Blagaic J.
GK
31
Michal Perchel
AM
17
Mateusz Radecki
RB
67
Revenco I.
LB
18
Siplak M.
27
Solowiej L.
DM
19
Jakub Stec
LW
10
Hubert Tomalski
3
Yakuba R.
Ra sân
GK
39
Madrzyk J.
3
Esselink B.
21
Matras M.
DM
18
Wlazlo P.
LM
11
Wolkowicz K.
20
Karol Knap
DM
6
Guillaumier M.
RM
27
Jaunzems A.
92
Kadzior D.
AM
25
Wolsztynski L.
AM
32
Gerbowski F.
Dự bị
CF
9
Assayag R.
CF
7
Beauguel J.
DM
33
Adrian Bukowski
AM
10
Domanski M.
LM
23
Getinger K.
CM
26
Hannola P.
GK
13
Jalocha K.
LW
44
Krykun S.
77
Dawid Zieba
Cập nhật 13/05/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2