Slask Wroclaw
4-2-3-1
4-2-3-1
Puszcza Niepolomice
- Họ tên:Rafal Leszczynski
- Ngày sinh:26/04/1992
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
- Họ tên:Krzystof Kurowski
- Ngày sinh:29/08/2006
- Chiều cao:18(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
#5
Alex Petkov
- Họ tên:Alex Petkov
- Ngày sinh:25/07/1999
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Bulgaria
- Họ tên:Aleksander Paluszek
- Ngày sinh:09/04/2001
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
- Họ tên:Lukasz Bejger
- Ngày sinh:11/01/2002
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
#17
Petr Schwarz
- Họ tên:Petr Schwarz
- Ngày sinh:12/11/1991
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Czech Republic
#21
Cristian Baluta
- Họ tên:Cristian Baluta
- Ngày sinh:27/03/1999
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Romania
- Họ tên:Arnau Ortiz Sanchez
- Ngày sinh:29/10/2001
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Piotr Samiec-Talar
- Ngày sinh:02/11/2001
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
#23
Sylvester Jasper
- Họ tên:Sylvester Jasper
- Ngày sinh:13/09/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Bulgaria
#22
Mateusz Zukowski
- Họ tên:Mateusz Zukowski
- Ngày sinh:23/11/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
#35
Michalis Kosidis
- Họ tên:Michalis Kosidis
- Ngày sinh:09/02/2002
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Greece
#12
Mateusz Stepien
- Họ tên:Mateusz Stepien
- Ngày sinh:12/02/2002
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
#24
Jakov Blagaic
- Họ tên:Jakov Blagaic
- Ngày sinh:08/02/2000
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Croatia
#6
Lee Jin Hyun
- Họ tên:Lee Jin Hyun
- Ngày sinh:26/08/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#70
Wojciech Hajda
- Họ tên:Wojciech Hajda
- Ngày sinh:23/05/2000
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
- Họ tên:Konrad Stepien
- Ngày sinh:07/03/1993
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
- Họ tên:Piotr Mrozinski
- Ngày sinh:24/08/1992
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
#27
Lukasz Solowiej
- Họ tên:Lukasz Solowiej
- Ngày sinh:11/10/1988
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
- Họ tên:Dawid Szymonowicz
- Ngày sinh:07/07/1995
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
#33
Dawid Abramowicz
- Họ tên:Dawid Abramowicz
- Ngày sinh:16/05/1991
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
#1
Kewin Komar
- Họ tên:Kewin Komar
- Ngày sinh:26/07/2003
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
12
Rafal Leszczynski
CB
3
Serafin Szota
DF
2
Aleksander Paluszek
MF
5
Alex Petkov
LW
22
Mateusz Zukowski
MF
16
Peter Pokorny
DM
21
Cristian Baluta
CB
4
Lukasz Bejger
19
Arnau Ortiz Sanchez
AM
17
Petr Schwarz
RW
7
Piotr Samiec-Talar
Dự bị
FW
99
Adam Basse
MF
26
Burak Ince
LW
23
Sylvester Jasper
MF
29
Jakub Jezierski
MF
13
Krzystof Kurowski
GK
1
Tomasz Loska
LB
33
Yegor Matsenko
DF
87
Simeon Petrov
DM
20
Aleksander Wolczek
Ra sân
GK
1
Kewin Komar
LB
33
Dawid Abramowicz
CB
4
Dawid Szymonowicz
CB
27
Lukasz Solowiej
DM
5
Konrad Stepien
DM
70
Wojciech Hajda
DM
14
Jakob Serafin
AM
6
Lee Jin Hyun
AM
24
Jakov Blagaic
RM
12
Mateusz Stepien
CF
35
Michalis Kosidis
Dự bị
LW
11
Mateusz Cholewiak
CF
45
Rok Kidric
RB
8
Piotr Mrozinski
GK
31
Michal Perchel
AM
17
Mateusz Radecki
RB
67
Ioan-Calin Revenco
RW
9
Artur Siemaszko
LW
10
Hubert Tomalski
DM
16
Michal Walski
Cập nhật 01/12/2024 07:00