GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Tochigi Green Stad Thời tiết: Giông tố ,30℃~31℃
  • Kenta Tanno
  • Họ tên:Kenta Tanno
  • Ngày sinh:30/08/1986
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Rafael Costa
  • Họ tên:Rafael Costa
  • Ngày sinh:15/11/2000
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Wataru Hiramatsu
  • Họ tên:Wataru Hiramatsu
  • Ngày sinh:09/05/2000
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takumi Fujitani
  • Họ tên:Takumi Fujitani
  • Ngày sinh:06/12/1995
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Toshiki Mori
  • Họ tên:Toshiki Mori
  • Ngày sinh:29/08/1997
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taichi Aoshima
  • Họ tên:Taichi Aoshima
  • Ngày sinh:17/04/2001
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kosuke Kanbe
  • Họ tên:Kosuke Kanbe
  • Ngày sinh:09/03/2000
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hayato Fukushima
  • Họ tên:Hayato Fukushima
  • Ngày sinh:26/04/2000
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koya Okuda
  • Họ tên:Koya Okuda
  • Ngày sinh:01/10/1994
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Harumi Minamino
  • Họ tên:Harumi Minamino
  • Ngày sinh:13/05/2004
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ko Miyazaki
  • Họ tên:Ko Miyazaki
  • Ngày sinh:05/08/1999
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.225(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Seiichiro Kubo
  • Họ tên:Seiichiro Kubo
  • Ngày sinh:22/06/2001
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hidemasa Koda
  • Họ tên:Hidemasa Koda
  • Ngày sinh:02/10/2003
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuki Kusano
  • Họ tên:Yuki Kusano
  • Ngày sinh:21/07/1996
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shiva Tafari Nagasawa
  • Họ tên:Shiva Tafari Nagasawa
  • Ngày sinh:12/12/2001
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tatsunori Sakurai
  • Họ tên:Tatsunori Sakurai
  • Ngày sinh:26/07/2002
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazuma Nagai
  • Họ tên:Kazuma Nagai
  • Ngày sinh:02/11/1998
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Haruki Arai
  • Họ tên:Haruki Arai
  • Ngày sinh:12/04/1998
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takeshi Ushizawa
  • Họ tên:Takeshi Ushizawa
  • Ngày sinh:11/04/2001
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Nao Yamada
  • Họ tên:Nao Yamada
  • Ngày sinh:18/11/2002
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koshi Osaki
  • Họ tên:Koshi Osaki
  • Ngày sinh:30/06/1998
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Daiki Tomii
  • Họ tên:Daiki Tomii
  • Ngày sinh:27/08/1989
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Cruciate ligament injury
Knee Surgery
Cruciate ligament injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
27
Kenta Tanno
CB
13
Keisuke Saka
CB
2
Wataru Hiramatsu
CB
33
Rafael Costa
CB
23
Hayato Fukushima
CM
16
Rio Hyeon
AM
22
Taichi Aoshima
LM
10
Toshiki Mori
CF
42
Harumi Minamino
CF
19
Koki Oshima
CF
32
Ko Miyazaki
Dự bị
CF
9
Origbaajo Ismaila
DM
24
Kosuke Kanbe
GK
1
Shuhei Kawata
AM
15
Koya Okuda
CB
6
Sho Omori
RB
5
Naoki Otani
45
Ota Yamamoto
Ra sân
GK
21
Shuhei Matsubara
CB
33
Takeshi Ushizawa
CB
4
Nao Yamada
LB
3
Koshi Osaki
RB
17
Shiva Tafari Nagasawa
DM
47
Tatsunori Sakurai
CB
88
Kazuma Nagai
LM
7
Haruki Arai
AM
23
Hidemasa Koda
CF
11
Yuki Kusano
CF
22
Seiichiro Kubo
Dự bị
Cập nhật 16/09/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2