GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Iwaki Green Field Thời tiết: Nhiều mây ,27℃~28℃
  • Kotaro Tachikawa
  • Họ tên:Kotaro Tachikawa
  • Ngày sinh:04/01/1997
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yusuke Ishida
  • Họ tên:Yusuke Ishida
  • Ngày sinh:11/11/2002
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#34 Rio Omori
  • Rio Omori
  • Họ tên:Rio Omori
  • Ngày sinh:21/07/2002
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazuki Dohana
  • Họ tên:Kazuki Dohana
  • Ngày sinh:05/12/1998
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • Yuto Yamashita
  • Họ tên:Yuto Yamashita
  • Ngày sinh:24/05/1996
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Daiki Yamaguchi
  • Họ tên:Daiki Yamaguchi
  • Ngày sinh:02/11/1997
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yoshihiro Shimoda
  • Họ tên:Yoshihiro Shimoda
  • Ngày sinh:05/05/2004
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Naoki Kase
  • Họ tên:Naoki Kase
  • Ngày sinh:07/06/2000
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kaina Tanimura
  • Họ tên:Kaina Tanimura
  • Ngày sinh:05/03/1998
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Jun Nishikawa
  • Họ tên:Jun Nishikawa
  • Ngày sinh:21/02/2002
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kotaro Arima
  • Họ tên:Kotaro Arima
  • Ngày sinh:03/09/2000
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
  • Họ tên:Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
  • Ngày sinh:05/08/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
  • Họ tên:Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
  • Ngày sinh:17/11/1990
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Spain
  • Takashi Sawada
  • Họ tên:Takashi Sawada
  • Ngày sinh:26/05/1991
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Matheus Jesus
  • Họ tên:Matheus Jesus
  • Ngày sinh:10/04/1997
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Taisei Abe
  • Họ tên:Taisei Abe
  • Ngày sinh:07/06/2004
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Akino Hiroki
  • Họ tên:Akino Hiroki
  • Ngày sinh:08/10/1994
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yoshitaka Aoki
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Hayato Teruyama
  • Họ tên:Hayato Teruyama
  • Ngày sinh:28/08/2000
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
  • Họ tên:Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
  • Ngày sinh:10/02/1992
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Shunya Yoneda
  • Họ tên:Shunya Yoneda
  • Ngày sinh:05/11/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tomoya Wakahara
  • Họ tên:Tomoya Wakahara
  • Ngày sinh:28/12/1999
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
30 LW
Concussion
Collarbone fracture
20 RM
Metatarsal fracture
Cruciate ligament injury
29 CB
Cruciate ligament injury
3 CB
Cruciate ligament injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
21
Kotaro Tachikawa
CB
34
Rio Omori
CB
27
Kazuki Dohana
RB
2
Yusuke Ishida
RM
15
Naoki Kase
DM
40
Yoshihiro Shimoda
DM
24
Yuto Yamashita
RW
7
Jun Nishikawa
LM
14
Daiki Yamaguchi
CF
10
Kotaro Arima
CF
17
Kaina Tanimura
Dự bị
CF
11
Keita Buwanika
LB
32
Sena Igarashi
CF
38
Kumata Naoki
LM
6
Kanta Sakagishi
DM
8
Sosuke Shibata
CF
28
Ryo Tanada
GK
1
Kengo Tanaka
Ra sân
GK
21
Tomoya Wakahara
RM
8
Asahi Masuyama
CB
48
Hayato Teruyama
CB
5
Hayato Tanaka
LB
23
Shunya Yoneda
DM
17
Akino Hiroki
DM
35
Taisei Abe
CM
6
Matheus Jesus
LW
7
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
AM
20
Keita Nakamura
LM
19
Takashi Sawada
Dự bị
GK
31
Gaku Harada
CF
9
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
LM
33
Tsubasa Kasayanagi
CM
13
Masaru Kato
AM
38
Kaito Matsuzawa
CB
4
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
DM
24
Riku Yamada
Cập nhật 16/09/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2