GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Nhật Bản 16-11-2024 05:00 Thứ bảy
Địa điểm: Yamaha Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,17℃~18℃
  • Eiji Kawashima
  • Họ tên:Eiji Kawashima
  • Ngày sinh:20/03/1983
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#4 6.9 Ko Matsubara
  • Ko Matsubara
  • Họ tên:Ko Matsubara
  • Ngày sinh:30/08/1996
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#36 6.1 Ricardo Graca
  • Ricardo Graca
  • Họ tên:Ricardo Graca
  • Ngày sinh:16/02/1997
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#6 6.7 Makito Ito
  • Makito Ito
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
#50 6.7 Hiroto Uemura
  • Hiroto Uemura
  • Họ tên:Hiroto Uemura
  • Ngày sinh:26/08/2001
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Matsumoto Masaya
  • Họ tên:Matsumoto Masaya
  • Ngày sinh:25/01/1995
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#55 7.5 Ryo Watanabe
  • Ryo Watanabe
  • Họ tên:Ryo Watanabe
  • Ngày sinh:25/10/1996
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#25 6.8 Shun Nakamura
  • Shun Nakamura
  • Họ tên:Shun Nakamura
  • Ngày sinh:24/02/1994
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Leonardo da Silva Gomes
  • Họ tên:Leonardo da Silva Gomes
  • Ngày sinh:30/04/1997
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#23 7.6 Jordy Croux
  • Jordy Croux
  • Họ tên:Jordy Croux
  • Ngày sinh:15/01/1994
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Belgium
#11 8.3 Germain Ryo
  • Germain Ryo
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Anderson Jose Lopes de Souza
  • Họ tên:Anderson Jose Lopes de Souza
  • Ngày sinh:15/09/1993
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Yan Matheus Santos Souza
  • Họ tên:Yan Matheus Santos Souza
  • Ngày sinh:04/09/1998
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Takuma Nishimura
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Jose Elber Pimentel da Silva
  • Họ tên:Jose Elber Pimentel da Silva
  • Ngày sinh:27/05/1992
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#13 7 Ryuta Koike
  • Ryuta Koike
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
#6 6.6 Kota Watanabe
  • Kota Watanabe
  • Họ tên:Kota Watanabe
  • Ngày sinh:18/10/1998
  • Chiều cao:165(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#27 7.1 Ken Matsubara
  • Ken Matsubara
  • Họ tên:Ken Matsubara
  • Ngày sinh:16/02/1993
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shinnosuke Hatanaka
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Katsuya Nagato
  • Họ tên:Katsuya Nagato
  • Ngày sinh:15/01/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#21 6.3 Hiroki Iikura
  • Hiroki Iikura
  • Họ tên:Hiroki Iikura
  • Ngày sinh:01/06/1986
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Yellow card total suspension
Injury
Broken foot
23 RW
Injury
17 RM
Injury
Yellow card total suspension
16 LB

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Eiji Kawashima
CB
36
Ricardo Graca
6
Makito Ito
CB
32
Hassan Hilo
LB
4
Ko Matsubara
CM
7
Rikiya Uehara
CM
16
Leonardo da Silva Gomes
RM
14
Matsumoto Masaya
CF
55
Ryo Watanabe
RW
23
Jordy Croux
11
Germain Ryo
Dự bị
CF
99
Matheus Vieira Campos Peixoto
GK
21
Ryuki Miura
RB
26
Shunsuke Nishikubo
15
Kaito Suzuki
18
Keita Takahata
RB
50
Hiroto Uemura
10
Yamada Hiroki
Ra sân
GK
21
Hiroki Iikura
13
Ryuta Koike
4
Shinnosuke Hatanaka
LB
39
Taiki Watanabe
LB
2
Katsuya Nagato
CM
28
Riku Yamane
CM
6
Kota Watanabe
9
Takuma Nishimura
RW
11
Yan Matheus Santos Souza
CF
10
Anderson Jose Lopes de Souza
LW
7
Jose Elber Pimentel da Silva
Dự bị
AM
20
Amano Jun
CM
45
Kodjo Aziangbe
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
RM
17
Kenta Inoue
18
Kota Mizunuma
31
Fuma Shirasaka
CF
14
Asahi Uenaka
Cập nhật 17/11/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2