Sandefjord
4-3-3
4-3-3
Brann
- Họ tên:Hugo Keto
- Ngày sinh:09/02/1998
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
- Họ tên:Christopher Cheng
- Ngày sinh:27/10/2001
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Stian Kristiansen
- Ngày sinh:06/01/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Fredrik Tobias Berglie
- Ngày sinh:28/12/1996
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Filip Loftesnes-Bjune
- Ngày sinh:08/04/2005
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#20
Marcus Melchior
- Họ tên:Marcus Melchior
- Ngày sinh:09/02/2001
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#18
Filip Ottosson
- Họ tên:Filip Ottosson
- Ngày sinh:12/09/1996
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#10
Loris Mettler
- Họ tên:Loris Mettler
- Ngày sinh:14/12/1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Switzerland
- Họ tên:Eman Markovic
- Ngày sinh:08/05/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Stefan Ingi Sigurdarson
- Ngày sinh:27/01/2001
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Jakob Maslo Dunsby
- Ngày sinh:13/03/2000
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Ole Didrik Blomberg
- Ngày sinh:12/06/2000
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#20
Aune Heggebo
- Họ tên:Aune Heggebo
- Ngày sinh:29/07/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Niklas Castro
- Ngày sinh:08/01/1996
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Chile
- Họ tên:Sander Erik Kartum
- Ngày sinh:03/10/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#10
Emil Kornvig
- Họ tên:Emil Kornvig
- Ngày sinh:28/04/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Felix Horn Myhre
- Ngày sinh:04/03/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#43
Rasmus Holten
- Họ tên:Rasmus Holten
- Ngày sinh:20/02/2005
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Fredrik Knudsen
- Ngày sinh:30/08/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Eivind Fauske Helland
- Ngày sinh:25/04/2005
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Ruben Kristiansen
- Ngày sinh:20/02/1988
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Mathias Dyngeland
- Ngày sinh:07/10/1995
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Hugo Keto
RB
26
Filip Loftesnes-Bjune
CB
2
Fredrik Tobias Berglie
CB
47
Stian Kristiansen
LB
17
Christopher Cheng
CM
6
Sander Risan Mork
CM
18
Filip Ottosson
CM
20
Marcus Melchior
RW
27
Jakob Maslo Dunsby
SS
23
Stefan Ingi Sigurdarson
LW
7
Eman Markovic
Dự bị
DF
28
Theodor Agelin
CM
8
Aleksander Nilsson
LB
3
Vetle Walle Egeli
GK
30
Alf Lukas Gronneberg
RW
43
Elias Jemal
CM
10
Loris Mettler
LW
45
Beltran Mvuka
CF
9
Alexander Ruud Tveter
CB
5
Aleksander van der Spa
Ra sân
GK
1
Mathias Dyngeland
LB
17
Joachim Soltvedt
CB
6
Japhet Sery Larsen
DF
3
Fredrik Knudsen
RB
23
Thore Pedersen
MF
8
Felix Horn Myhre
CM
10
Emil Kornvig
RW
27
Mads Sande
LW
9
Niklas Castro
FW
20
Aune Heggebo
FW
16
Ole Didrik Blomberg
Dự bị
RB
26
Eivind Fauske Helland
SS
11
Bard Finne
32
Haaland M.
CB
43
Rasmus Holten
GK
36
Eirik Holmen Johansen
MF
18
Sander Erik Kartum
CB
21
Ruben Kristiansen
RW
14
Ulrick Mathisen
CM
5
Sakarias Opsahl
Cập nhật 16/09/2024 07:00