-
- Họ tên:Kim Kyung Min
- Ngày sinh:01/11/1991
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Min-ki Lee
- Ngày sinh:19/05/1993
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Heo Yool
- Ngày sinh:12/04/2001
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Jun-soo Byeon
- Ngày sinh:30/11/2001
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Jin-Ho Kim
- Ngày sinh:21/01/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Hyeok-joo An
- Ngày sinh:03/09/2004
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Kyoung-Rok Choi
- Ngày sinh:15/03/1995
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Jasir Asani
- Ngày sinh:19/05/1995
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Albania
-
- Họ tên:Lee Hee Gyun
- Ngày sinh:29/04/1998
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Yago Cariello
- Ngày sinh:27/07/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Eom Won sang
- Ngày sinh:06/01/1999
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Darijan Bojanic
- Ngày sinh:28/12/1994
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Jang Si-young
- Ngày sinh:31/03/2002
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:KIM Young-gwon
- Ngày sinh:27/02/1990
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Sang-Min Sim
- Ngày sinh:21/05/1993
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:JO Hyeon Woo
- Ngày sinh:25/09/1991
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngDự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
31
Hee dong Roh
8
Lee Eu Ddeum
6
Ahn Young Kyu
23
Kim Kyeong Jae
2
Cho Sung Gwon
MF
16
Jung Ji-Hun
MF
55
Park Tae Jun
CM
24
Kang-hyeon Lee
RM
47
Kim Han Gil
99
Beka Mikeltadze
CF
40
Shin Chang Moo
Dự bị
FW
7
Jasir Asani
96
Bruno de Oliveira Souza
LW
19
Ha Seung Un
GK
1
Kim Kyung Min
5
Kim Seung Woo
DF
3
Min-ki Lee
MF
88
Min-seo Moon
Ra sân
GK
21
JO Hyeon Woo
70
Kang-min Choi
4
Kim Kee-Hee
5
Lim Jong Eun
13
Myungjae Lee
DM
32
Jung Woo Young
CM
7
Seung-Beom Ko
8
Lee Gyu Sung
RW
11
Eom Won sang
CF
99
Yago Cariello
LW
17
Gustav Ludwigson
Dự bị
AM
9
Giorgi Arabidze
18
Joo Min Kyu
1
Jo Su Huk
19
KIM Young-gwon
RW
27
Lee Chung Yong
82
Doo Jae Won
73
Yun Il Lok
Cập nhật 26/08/2024 07:00





