GMT +7
Indonesian Odds
MLS Mỹ
Địa điểm: Rio Tinto Stadium Thời tiết:  ,17℃~18℃
  • Gavin Beavers
  • Họ tên:Gavin Beavers
  • Ngày sinh:29/04/2005
  • Chiều cao:196(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Andrew Brody
  • Họ tên:Andrew Brody
  • Ngày sinh:03/05/1995
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
11'
  • Brayan Vera
  • Họ tên:Brayan Vera
  • Ngày sinh:15/01/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Colombia
  • Justen Glad
  • Họ tên:Justen Glad
  • Ngày sinh:28/02/1997
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Philip Quinton
  • Họ tên:Philip Quinton
  • Ngày sinh:16/11/1999
  • Chiều cao:196(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Braian Oscar Ojeda Rodriguez
  • Họ tên:Braian Oscar Ojeda Rodriguez
  • Ngày sinh:27/06/2000
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Paraguay
90'
  • Emeka Eneli
  • Họ tên:Emeka Eneli
  • Ngày sinh:18/10/1999
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
57'
  • Lachlan Brook
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
90'90'
  • Matty Crooks
  • Họ tên:Matty Crooks
  • Ngày sinh:20/01/1994
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
77'
  • Dominik Marczuk
  • Họ tên:Dominik Marczuk
  • Ngày sinh:01/11/2003
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
24'62'77'
  • Anderson Andres Julio Santos
  • Họ tên:Anderson Andres Julio Santos
  • Ngày sinh:31/05/1996
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ecuador
  • Paul Arriola
  • Họ tên:Paul Arriola
  • Ngày sinh:05/02/1995
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
86'
  • Petar Musa
  • Họ tên:Petar Musa
  • Ngày sinh:04/03/1998
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:8(Triệu)
  • Quốc tịch:Croatia
45'81'
  • Jesus Ferreira
  • Họ tên:Jesus Ferreira
  • Ngày sinh:24/12/2000
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:8(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Sebastian Lletget
  • Họ tên:Sebastian Lletget
  • Ngày sinh:03/09/1992
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Asier Illarramendi
  • Họ tên:Asier Illarramendi
  • Ngày sinh:08/03/1990
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Spain
45'
  • Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
  • Họ tên:Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
  • Ngày sinh:06/03/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Angola
46'
  • Sam Junqua
  • Họ tên:Sam Junqua
  • Ngày sinh:09/11/1996
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
71'
  • Nkosi Burgess
  • Họ tên:Nkosi Burgess
  • Ngày sinh:23/03/1997
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Sebastien Ibeagha
  • Họ tên:Sebastien Ibeagha
  • Ngày sinh:21/01/1992
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Marco Farfan
  • Họ tên:Marco Farfan
  • Ngày sinh:12/11/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Maarten Paes
  • Họ tên:Maarten Paes
  • Ngày sinh:14/05/1998
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Indonesia
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Knee injury
Red card Suspended
Red card Suspended
91 RB
Injured Doubtful
Injured Doubtful
Cruciate Ligament Surgery
Knee Surgery
18 DM
Groin Injury
Injured Doubtful
2 RB
Ruptured cruciate ligament

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
35
Gavin Beavers
RB
91
Javain Brown
CB
15
Justen Glad
CB
26
Philip Quinton
LB
98
Alexandros Katranis
RB
14
Emeka Eneli
CM
6
Braian Oscar Ojeda Rodriguez
17
Lachlan Brook
CM
10
Diogo Goncalves
AM
8
Diego Luna
CF
9
Cristian Arango
Dự bị
GK
18
Zac MacMath
LB
2
Andrew Brody
CB
4
Brayan Vera
DF
19
Bode Davis
CM
92
Noel Caliskan
AM
25
Matty Crooks
RW
16
Maikel Chang
RW
11
Dominik Marczuk
RW
29
Anderson Andres Julio Santos
Ra sân
GK
1
Jimmy Maurer
CB
17
Nkosi Burgess
CB
25
Sebastien Ibeagha
LB
4
Marco Farfan
RW
7
Paul Arriola
CM
8
Sebastian Lletget
DM
14
Asier Illarramendi
LB
29
Sam Junqua
CF
10
Jesus Ferreira
AM
16
Tsiki Ntsabeleng
CF
9
Petar Musa
Dự bị
GK
13
Antonio Carrera
LB
32
Nolan Norris
RB
22
Emmanuel Twumasi
CB
3
Omar Gonzalez
LW
20
Alan Velasco
LW
11
Dante Sealy
RW
77
Bernard Kamungo
LW
31
Eugene Ansah
CF
23
Logan Farrington
Cập nhật 20/09/2024 03:50

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2