Houston Dynamo
4-2-3-1
3-1-4-2
Vancouver Whitecaps
- Họ tên:Steve Clark
- Ngày sinh:14/04/1986
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:USA
- Họ tên:Franco Nicolas Escobar
- Ngày sinh:21/02/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Argentina
- Họ tên:Micael dos Santos Silva
- Ngày sinh:12/08/2000
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#28
Erik Sviatchenko
- Họ tên:Erik Sviatchenko
- Ngày sinh:04/10/1991
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#25
Griffin Dorsey
- Họ tên:Griffin Dorsey
- Ngày sinh:05/03/1999
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:USA
- Họ tên:Adalberto Carrasquilla
- Ngày sinh:28/11/1998
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Panama
#6
Artur
- Họ tên:Artur
- Ngày sinh:11/03/1996
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#18
Ibrahim Aliyu
- Họ tên:Ibrahim Aliyu
- Ngày sinh:16/01/2002
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
#8
Amine Bassi
- Họ tên:Amine Bassi
- Ngày sinh:27/11/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Morocco
- Họ tên:Sebastian Kowalczyk
- Ngày sinh:22/08/1998
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
#10
Ezequiel Ponce
- Họ tên:Ezequiel Ponce
- Ngày sinh:29/03/1997
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Argentina
#25
Ryan Gauld
- Họ tên:Ryan Gauld
- Ngày sinh:16/12/1995
- Chiều cao:169(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#11
Pabrice Picault
- Họ tên:Pabrice Picault
- Ngày sinh:23/02/1991
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Haiti
#7
Ryan Raposo
- Họ tên:Ryan Raposo
- Ngày sinh:05/03/1999
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
- Họ tên:Sebastian Berhalter
- Ngày sinh:10/05/2001
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:USA
- Họ tên:Pedro Jeampierre Vite Uca
- Ngày sinh:09/03/2002
- Chiều cao:166(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Ecuador
#3
Sam Adekugbe
- Họ tên:Sam Adekugbe
- Ngày sinh:16/01/1995
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
- Họ tên:Adrian Andres Cubas
- Ngày sinh:22/05/1996
- Chiều cao:166(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Paraguay
- Họ tên:Mathias Laborda
- Ngày sinh:15/09/1999
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Uruguay
- Họ tên:Ranko Veselinovic
- Ngày sinh:24/03/1999
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Serbia
#15
Bjorn Inge Utvik
- Họ tên:Bjorn Inge Utvik
- Ngày sinh:28/02/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Yohei Takaoka
- Ngày sinh:16/03/1996
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
12
Steve Clark
CB
5
Daniel Steres
CB
31
Micael dos Santos Silva
CB
28
Erik Sviatchenko
RB
25
Griffin Dorsey
CM
16
Hector Miguel Herrera Lopez
DM
6
Artur
CF
18
Ibrahim Aliyu
AM
8
Amine Bassi
MF
20
Adalberto Carrasquilla
CF
10
Ezequiel Ponce
Dự bị
GK
13
Andrew Tarbell
LB
3
Brad Smith
CB
4
Ethan Bartlow
LB
22
Tate Schmitt
CM
35
Brooklyn Raines
AM
15
Latif Blessing
AM
27
Sebastian Kowalczyk
RW
14
McKinze Gaines
CF
11
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Ra sân
GK
1
Yohei Takaoka
CB
6
Tristan Blackmon
CB
4
Ranko Veselinovic
CB
15
Bjorn Inge Utvik
DF
3
Sam Adekugbe
AM
8
Alessandro Schopf
DM
13
Ralph Priso-Mbongue
AM
45
Pedro Jeampierre Vite Uca
CM
22
Ali Ahmed
AM
25
Ryan Gauld
LW
11
Pabrice Picault
Dự bị
GK
32
Isaac Boehmer
CB
2
Mathias Laborda
RB
18
Edier Ocampo
CB
12
Belal Halbouni
CM
16
Sebastian Berhalter
CM
26
Stuart Armstrong
LW
23
Deiber Caicedo
CM
19
Damir Kreilach
LW
28
Levonte Johnson
Cập nhật 20/09/2024 07:00