GMT +7
Indonesian Odds
MLS Mỹ
Địa điểm: Childrens Mercy Park Thời tiết:  ,30℃~31℃
  • John Pulskamp
  • Họ tên:John Pulskamp
  • Ngày sinh:19/04/2001
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
59'
  • Logan Ndenbe
  • Họ tên:Logan Ndenbe
  • Ngày sinh:09/02/2000
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Belgium
  • Andreu Fontas
  • Họ tên:Andreu Fontas
  • Ngày sinh:14/11/1989
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Spain
  • Robert Castellanos
  • Họ tên:Robert Castellanos
  • Ngày sinh:11/05/1998
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Khiry Lamar Shelton
  • Họ tên:Khiry Lamar Shelton
  • Ngày sinh:26/06/1993
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Zorhan Bassong
  • Họ tên:Zorhan Bassong
  • Ngày sinh:07/05/1999
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Canada
70'
  • Memo Rodriguez
  • Họ tên:Memo Rodriguez
  • Ngày sinh:27/12/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
84'
  • Stephen Afrifa
  • Họ tên:Stephen Afrifa
  • Ngày sinh:19/02/2001
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Canada
8'49'59'
  • Alan Pulido Izaguirre
  • Họ tên:Alan Pulido Izaguirre
  • Ngày sinh:08/03/1991
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Mexico
59'
  • Johnny Russell
  • Họ tên:Johnny Russell
  • Ngày sinh:08/04/1990
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • William Agada
  • Họ tên:William Agada
  • Ngày sinh:17/09/1999
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Nigeria
38'
  • Rafael Navarro Leal
  • Họ tên:Rafael Navarro Leal
  • Ngày sinh:14/04/2000
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
16'57'
  • Calvin Harris
  • Họ tên:Calvin Harris
  • Ngày sinh:20/03/2000
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Djordje Mihailovic
  • Họ tên:Djordje Mihailovic
  • Ngày sinh:10/11/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
57'
  • Jonathan Lewis
  • Họ tên:Jonathan Lewis
  • Ngày sinh:04/06/1997
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
71'
  • Connor Ronan
  • Họ tên:Connor Ronan
  • Ngày sinh:06/03/1998
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
71'
  • Cole Bassett
  • Họ tên:Cole Bassett
  • Ngày sinh:28/07/2001
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Keegan Rosenberry
  • Họ tên:Keegan Rosenberry
  • Ngày sinh:11/12/1993
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
75'
  • Michael Edwards
  • Họ tên:Michael Edwards
  • Ngày sinh:27/11/2000
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Andreas Maxso
  • Họ tên:Andreas Maxso
  • Ngày sinh:18/03/1994
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
74'
  • Jackson Travis
  • Họ tên:Jackson Travis
  • Ngày sinh:23/02/2004
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Zackary Steffen
  • Họ tên:Zackary Steffen
  • Ngày sinh:02/04/1995
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
injured
18 LB
Injured Doubtful
17 RB
Red card Suspended
91 LW
Elbow Injury
3 LB
Injured Doubtful
77 CF
Red card Suspended
Injured Doubtful

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
29
Tim Melia
CF
11
Khiry Lamar Shelton
CB
5
Daniel Rosero Valencia
CB
4
Robert Voloder
LB
14
Tim Leibold
CM
54
Remi Walter
LB
22
Zorhan Bassong
RW
7
Johnny Russell
AM
26
Erik Thommy
LW
10
Daniel Salloi
CF
9
Alan Pulido Izaguirre
Dự bị
GK
1
John Pulskamp
CB
3
Andreu Fontas
CB
19
Robert Castellanos
LM
8
Memo Rodriguez
CM
31
Danny Flores
FW
20
Alenis Vargas
CF
23
William Agada
FW
30
Stephen Afrifa
Ra sân
GK
95
Zackary Steffen
LB
99
Jackson Travis
CB
5
Andreas Maxso
CB
6
Lalas Abubakar
RB
2
Keegan Rosenberry
CM
20
Connor Ronan
AM
23
Cole Bassett
LW
7
Jonathan Lewis
AM
10
Djordje Mihailovic
LW
14
Calvin Harris
CF
9
Rafael Navarro Leal
Dự bị
GK
31
Adam Beaudry
RB
22
Sebastian Anderson
CB
34
Michael Edwards
CM
21
Jasper Loffelsend
CM
18
Oliver Larraz
FW
24
Wayne Frederick
FW
27
Kimani Stewart Baynes
CF
77
Darren Yapi
Cập nhật 20/09/2024 03:49

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2