Hacken
4-3-3
4-2-3-1
IFK Goteborg
- Họ tên:Peter Abrahamsson
- Ngày sinh:18/07/1988
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#21
Adam Lundqvist
- Họ tên:Adam Lundqvist
- Ngày sinh:20/03/1994
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#4
Marius Lode
- Họ tên:Marius Lode
- Ngày sinh:11/03/1993
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#3
Johan Hammar
- Họ tên:Johan Hammar
- Ngày sinh:22/02/1994
- Chiều cao:197(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#11
Julius Lindberg
- Họ tên:Julius Lindberg
- Ngày sinh:04/01/1999
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#27
Amane Romeo
- Họ tên:Amane Romeo
- Ngày sinh:20/02/2003
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Ivory Coast
#15
Samuel Holm
- Họ tên:Samuel Holm
- Ngày sinh:09/10/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#14
Simon Gustafson
- Họ tên:Simon Gustafson
- Ngày sinh:11/01/1995
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#29
Zeidane Inoussa
- Họ tên:Zeidane Inoussa
- Ngày sinh:13/05/2002
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#10
Ali Youssef
- Họ tên:Ali Youssef
- Ngày sinh:05/08/2000
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Tunisia
#23
Jeremy Agbonifo
- Họ tên:Jeremy Agbonifo
- Ngày sinh:24/10/2005
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Laurs Skjellerup
- Ngày sinh:12/08/2002
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#14
Gustaf Norlin
- Họ tên:Gustaf Norlin
- Ngày sinh:09/01/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Ramon Pascal Lundqvist
- Ngày sinh:10/05/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#11
Paulos Abraham
- Họ tên:Paulos Abraham
- Ngày sinh:16/07/2002
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Kolbeinn Thórdarson
- Ngày sinh:12/03/2000
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
#21
Adam Carlen
- Họ tên:Adam Carlen
- Ngày sinh:27/06/2000
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#8
Jonas Bager
- Họ tên:Jonas Bager
- Ngày sinh:18/07/1996
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#13
Gustav Svensson
- Họ tên:Gustav Svensson
- Ngày sinh:07/02/1987
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:August Erlingmark
- Ngày sinh:22/04/1998
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#17
Oscar Wendt
- Họ tên:Oscar Wendt
- Ngày sinh:24/10/1985
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#12
Jacob Karlstrom
- Họ tên:Jacob Karlstrom
- Ngày sinh:09/01/1997
- Chiều cao:200(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
26
Peter Abrahamsson
RB
11
Julius Lindberg
CB
4
Marius Lode
CB
5
Even Hovland
LB
7
Jacob Barrett Laursen
44
Lars Olden Larsen
CM
14
Simon Gustafson
DM
15
Samuel Holm
RW
23
Jeremy Agbonifo
SS
10
Ali Youssef
LW
29
Zeidane Inoussa
Dự bị
CM
16
Pontus Dahbo
CF
33
John Dembe
SS
19
Srdjan Hrstic
DF
35
Sigge Jansson
RB
6
Axel Lindahl
GK
1
Andreas Linde
LB
21
Adam Lundqvist
FW
34
Severin Nioule
RW
20
Filip Trpcevski
Ra sân
GK
12
Jacob Karlstrom
LB
6
Anders Trondsen
LB
17
Oscar Wendt
CB
3
August Erlingmark
CB
13
Gustav Svensson
CB
8
Jonas Bager
CM
15
David Kjaer Kruse
CM
23
Kolbeinn Thórdarson
AM
30
Ramon Pascal Lundqvist
CF
22
Nikolai Baden Frederiksen
LW
11
Paulos Abraham
Dự bị
GK
25
Elis Bishesari
CB
21
Adam Carlen
SS
16
Linus Carlstrand
MF
10
Hussein Carneil
CM
28
Lucas Kahed
SS
14
Gustaf Norlin
RW
7
Oscar Pettersson
RB
2
Emil Salomonsson
SS
9
Laurs Skjellerup
Cập nhật 16/09/2024 07:00