GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Thụy Điển
Địa điểm: Tele2 Arena Thời tiết:  ,13℃~14℃
  • Jacob Rinne
  • Họ tên:Jacob Rinne
  • Ngày sinh:20/06/1993
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Keita Kosugi
  • Họ tên:Keita Kosugi
  • Ngày sinh:18/03/2006
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Marcus Danielsson
  • Họ tên:Marcus Danielsson
  • Ngày sinh:08/04/1989
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Miro Tenho
  • Họ tên:Miro Tenho
  • Ngày sinh:02/04/1995
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Finland
  • Adam Stahl
  • Họ tên:Adam Stahl
  • Ngày sinh:08/10/1994
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Finland
  • Rasmus Schuller
  • Họ tên:Rasmus Schuller
  • Ngày sinh:18/06/1991
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Finland
  • Besard Sabovic
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Haris Radetinac
  • Họ tên:Haris Radetinac
  • Ngày sinh:28/10/1985
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Bosnia and Herzegovina
  • Tokmac Nguen
  • Họ tên:Tokmac Nguen
  • Ngày sinh:20/10/1993
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Santeri Haarala
  • Họ tên:Santeri Haarala
  • Ngày sinh:17/12/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Finland
  • Deniz Hummet
  • Họ tên:Deniz Hummet
  • Ngày sinh:13/09/1996
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
  • Jacob Bergstrom
  • Họ tên:Jacob Bergstrom
  • Ngày sinh:26/04/1995
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Herman Johansson
  • Họ tên:Herman Johansson
  • Ngày sinh:16/10/1997
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Viktor Gustafsson
  • Họ tên:Viktor Gustafsson
  • Ngày sinh:22/03/1995
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Jesper Gustavsson
  • Họ tên:Jesper Gustavsson
  • Ngày sinh:29/10/1994
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Nicklas Rojkjaer
  • Họ tên:Nicklas Rojkjaer
  • Ngày sinh:24/07/1998
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
  • Seedy Jagne
  • Họ tên:Seedy Jagne
  • Ngày sinh:01/10/2003
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Rasmus Wikstrom
  • Họ tên:Rasmus Wikstrom
  • Ngày sinh:18/03/2001
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Arvid Brorsson
  • Họ tên:Arvid Brorsson
  • Ngày sinh:08/05/1999
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Jakob Kiilerich
  • Họ tên:Jakob Kiilerich
  • Ngày sinh:10/05/2000
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
  • Elliot Stroud
  • Họ tên:Elliot Stroud
  • Ngày sinh:22/06/2002
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Noel Tornqvist
  • Họ tên:Noel Tornqvist
  • Ngày sinh:01/02/2002
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Knee injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
35
Jacob Rinne
RB
18
Adam Stahl
4
Jacob Une Larsson
CB
3
Marcus Danielsson
LB
27
Keita Kosugi
14
Besard Sabovic
DM
6
Rasmus Schuller
RW
15
Lars Erik Oskar Fallenius
AM
20
Tokmac Nguen
23
Gustav Medonca Wikheim
SS
29
Santeri Haarala
Dự bị
CM
22
Patric Karl Emil Aslund
LB
19
Viktor Bergh
CM
7
Magnus Eriksson
LW
16
Tobias Fjeld Gulliksen
SS
11
Deniz Hummet
GK
45
Oscar Jansson
RW
9
Haris Radetinac
DM
13
Daniel Stensson
CB
5
Miro Tenho
Ra sân
GK
1
Noel Tornqvist
CB
13
Jakob Kiilerich
CB
3
Arvid Brorsson
CB
4
Rasmus Wikstrom
LW
11
Timo Stavitski
CM
22
Jesper Gustavsson
MF
6
Seedy Jagne
RM
14
Herman Johansson
LM
17
Elliot Stroud
SS
18
Jacob Bergstrom
RW
7
Viktor Gustafsson
Dự bị
DF
23
Filip Akesson Linderoth
CB
5
Abdullah Iqbal
SS
16
Alexander Johansson
MF
29
Isac Johnsson
GK
35
Alexander Lundin
FW
19
Abdoulie Manneh
MF
26
Kimmen Nennesson
DF
15
Liam Svensson
MF
27
Ludvig Tidstrand
Cập nhật 16/09/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2