Breidablik
4-1-4-1
4-2-3-1
HK Kopavogs
- Họ tên:Anton Ari Einarsson
- Ngày sinh:25/08/1994
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
#19
Kristinn Jonsson
- Họ tên:Kristinn Jonsson
- Ngày sinh:04/08/1990
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Viktor Orn Margeirsson
- Ngày sinh:22/07/1994
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Daniel Obbekjaer
- Ngày sinh:16/07/2002
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Andri Rafn Yeoman
- Ngày sinh:18/04/1992
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Hoskuldur Gunnlaugsson
- Ngày sinh:26/09/1994
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
#18
David Ingvarsson
- Họ tên:David Ingvarsson
- Ngày sinh:25/04/1999
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Kristinn Steindorsson
- Ngày sinh:29/04/1990
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Viktor Karl Einarsson
- Ngày sinh:30/01/1997
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
#11
Aron Bjarnason
- Họ tên:Aron Bjarnason
- Ngày sinh:14/10/1995
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Kristofer Ingi Kristinsson
- Ngày sinh:07/04/1999
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Atli Thor Jonasson
- Ngày sinh:01/08/2002
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Atli Hrafn Andrason
- Ngày sinh:04/01/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.075(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
- Họ tên:Brynjar Snaer Palsson
- Ngày sinh:11/11/2001
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Arnthor Ari Atlason
- Ngày sinh:12/10/1993
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
#18
Atli Arnarson
- Họ tên:Atli Arnarson
- Ngày sinh:29/11/1993
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Kristjan Snaer Frostason
- Ngày sinh:28/06/2005
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.01(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Thorsteinn Antonsson
- Ngày sinh:13/01/2004
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:0.025(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Leifur Andri Leifsson
- Ngày sinh:11/10/1989
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
#21
Ivar Orn Jonsson
- Họ tên:Ivar Orn Jonsson
- Ngày sinh:02/02/1994
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.075(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Christoffer Petersen
- Ngày sinh:20/10/1997
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:0.09(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Anton Ari Einarsson
RB
7
Hoskuldur Gunnlaugsson
CB
2
Daniel Obbekjaer
CB
21
Viktor Orn Margeirsson
LB
19
Kristinn Jonsson
CB
24
Arnor Gauti Jonsson
LW
11
Aron Bjarnason
AM
10
Kristinn Steindorsson
CM
8
Viktor Karl Einarsson
18
David Ingvarsson
CF
22
Isak Snaer Thorvaldsson
Dự bị
CB
5
Arnor Sveinn Adalsteinsson
GK
12
Brynjar Atli Bragason
MF
25
Tumi Fannar Gunnarsson
AM
9
Patrik Johannesen
CF
23
Kristofer Ingi Kristinsson
DM
3
Oliver Sigurjonsson
CF
20
Benjamin Stokke
Ra sân
GK
1
Christoffer Petersen
LB
21
Ivar Orn Jonsson
CB
4
Leifur Andri Leifsson
CB
5
Thorsteinn Antonsson
RB
6
Birkir Valur Jonsson
CM
23
Tareq Shihab
CM
18
Atli Arnarson
RW
22
Dagur orn Fjeldsted
9
Eidur Gauti Saebjornsson
SS
10
Atli Hrafn Andrason
RM
30
Atli Thor Jonasson
Dự bị
3
Ivar Orri Gissurarson
FW
33
Hakon Ingi Jonsson
FW
7
George Nunn
RM
20
Isak Aron Omarsson
MF
14
Brynjar Snaer Palsson
GK
12
Stefan Stefansson
DM
28
Tumi Thorvarsson
Cập nhật 16/09/2024 07:00