- Họ tên:Rami Hamadi
- Ngày sinh:20/04/1991
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.135(Triệu)
- Quốc tịch:Palestine
#12
Camilo Saldana
- Họ tên:Camilo Saldana
- Ngày sinh:13/07/1999
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Palestine
- Họ tên:Mohammed Saleh
- Ngày sinh:18/07/1993
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:Palestine
#15
Michel Termanini
- Họ tên:Michel Termanini
- Ngày sinh:08/05/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Palestine
- Họ tên:Musab Al-Batat
- Ngày sinh:21/11/1993
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Palestine
- Họ tên:Mahmoud Abu Warda
- Ngày sinh:31/05/1995
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Palestine
- Họ tên:Mohammed Bassim
- Ngày sinh:03/07/1995
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:Palestine
#23
Ataa Jaber
- Họ tên:Ataa Jaber
- Ngày sinh:03/10/1994
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Palestine
#11
Oday Dabbagh
- Họ tên:Oday Dabbagh
- Ngày sinh:03/12/1998
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Palestine
#20
Zaid Al Qanbar
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
#9
Tamer Seyam
- Họ tên:Tamer Seyam
- Ngày sinh:25/11/1992
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Palestine
#15
Mitchell Duke
- Họ tên:Mitchell Duke
- Ngày sinh:18/01/1991
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Conor Metcalfe
- Ngày sinh:05/11/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#6
Martin Boyle
- Họ tên:Martin Boyle
- Ngày sinh:25/04/1993
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#23
Craig Goodwin
- Họ tên:Craig Goodwin
- Ngày sinh:16/12/1991
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#17
Keanu Baccus
- Họ tên:Keanu Baccus
- Ngày sinh:07/06/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#22
Jackson Irvine
- Họ tên:Jackson Irvine
- Ngày sinh:07/03/1993
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#2
Ryan Strain
- Họ tên:Ryan Strain
- Ngày sinh:02/04/1997
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#19
Harry Souttar
- Họ tên:Harry Souttar
- Ngày sinh:22/10/1998
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#4
Kye Rowles
- Họ tên:Kye Rowles
- Ngày sinh:24/06/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#16
Aziz Behich
- Họ tên:Aziz Behich
- Ngày sinh:16/12/1990
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#1
Mathew Ryan
- Họ tên:Mathew Ryan
- Ngày sinh:08/04/1992
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
22
Rami Hamadi
RB
7
Musab Al-Batat
RW
13
Mahmoud Abu Warda
CB
5
Mohammed Saleh
CB
15
Michel Termanini
LB
12
Camilo Saldana
CF
11
Oday Dabbagh
DM
8
Mohammed Yameen
RW
9
Tamer Seyam
CM
23
Ataa Jaber
CF
10
Saleh Chihadeh
Dự bị
16
Naim Abuaker
20
Zaid Al Qanbar
RW
21
Islam Batran
RB
17
Mousa Farawi
CB
4
Yaser Hamed
CB
14
Al-Mahdi Issa
GK
1
Amr Kaddoura
CB
2
Mohammed Khalil
DM
6
Oday Kharoub
DM
3
Mohammed Bassim
CF
19
Mahmoud Wadi
DF
18
Jonathan Zorrilla
Ra sân
GK
1
Mathew Ryan
LB
5
Jordan Bos
CB
3
Cameron Burgess
CB
19
Harry Souttar
RB
20
Lewis Miller
LW
23
Craig Goodwin
CM
22
Jackson Irvine
DM
17
Keanu Baccus
AM
8
Conor Metcalfe
CF
11
Brandon Borello
CF
15
Mitchell Duke
Dự bị
LB
16
Aziz Behich
CB
13
Alessandro Circati
GK
12
Joe Gauci
CM
21
Massimo Luongo
CF
9
Jamie MacLaren
GK
18
Ashley Maynard-Brewer
DM
14
Aiden ONeill
CB
4
Kye Rowles
LW
7
Samuel Silvera
RB
2
Ryan Strain
CF
10
Kusini Yengi
Cập nhật 22/11/2023 07:00