Trung Quốc
3-4-3
4-2-3-1
Hàn Quốc
- Họ tên:Yan Junling
- Ngày sinh:28/01/1991
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:China
#2
Zhu Chenjie
- Họ tên:Zhu Chenjie
- Ngày sinh:23/08/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:China
- Họ tên:Jiang Shenglong
- Ngày sinh:24/12/2000
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:China
- Họ tên:Linpeng Zhang
- Ngày sinh:09/05/1989
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:China
#19
Yang Liu
- Họ tên:Yang Liu
- Ngày sinh:17/06/1995
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:China
- Họ tên:Wang Shangyuan
- Ngày sinh:02/06/1993
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:China
#15
Wu Xi
- Họ tên:Wu Xi
- Ngày sinh:19/02/1989
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:China
#21
Binbin Liu
- Họ tên:Binbin Liu
- Ngày sinh:16/06/1993
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:China
#4
Shihao Wei
- Họ tên:Shihao Wei
- Ngày sinh:08/04/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:China
#11
Long Tan
- Họ tên:Long Tan
- Ngày sinh:01/04/1988
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:China
#7
Wu Lei
- Họ tên:Wu Lei
- Ngày sinh:19/11/1991
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:China
#9
Cho Gue-sung
- Họ tên:Cho Gue-sung
- Ngày sinh:25/01/1998
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#18
Lee Kang In
- Họ tên:Lee Kang In
- Ngày sinh:19/02/2001
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
- Họ tên:Son Heung Min
- Ngày sinh:08/07/1992
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:45(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#11
Hee-Chan Hwang
- Họ tên:Hee-Chan Hwang
- Ngày sinh:26/01/1996
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
- Họ tên:Hwang In-Beom
- Ngày sinh:20/09/1996
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#5
Yong-uh Park
- Họ tên:Yong-uh Park
- Ngày sinh:10/09/1993
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#23
Kim Tae Hwan
- Họ tên:Kim Tae Hwan
- Ngày sinh:24/07/1989
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
- Họ tên:Jeong Seung Hyeon
- Ngày sinh:03/04/1994
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#4
Kim Min-Jae
- Họ tên:Kim Min-Jae
- Ngày sinh:15/11/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:45(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#2
Ki Jee Lee
- Họ tên:Ki Jee Lee
- Ngày sinh:09/07/1991
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
- Họ tên:Kim Seung-Gyu
- Ngày sinh:30/09/1990
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Yan Junling
DF
5
Linpeng Zhang
CB
3
Jiang Shenglong
CB
2
Zhu Chenjie
LW
21
Binbin Liu
CM
15
Wu Xi
DM
8
Nicholas Yennaris
LW
20
Shihao Wei
LB
4
Li Lei
RW
7
Wu Lei
CF
11
Long Tan
Dự bị
MF
14
Chen Pu
AM
13
Wai-Tsun Dai
MF
22
Gao Tianyi
LW
16
Lin Liangming
GK
12
Liu Dianzuo
19
Yang Liu
GK
23
Wang Da Lei
DM
6
Wang Shangyuan
CB
17
Wu Shaocong
RW
10
Xie PengFei
FW
18
Xie Weijun
CF
9
Zhang Yuning
Ra sân
1
Kim Seung-Gyu
CB
4
Kim Min-Jae
CB
15
Jeong Seung Hyeon
RB
22
Young-woo Seol
DF
2
Ki Jee Lee
CM
6
Hwang In-Beom
LW
7
Son Heung Min
AM
18
Lee Kang In
AM
10
Lee Jae Sung
CF
11
Hee-Chan Hwang
FW
9
Cho Gue-sung
Dự bị
CF
16
Hwang Ui Jo
AM
17
Woo-Yeong Jeong
21
JO Hyeon Woo
DF
3
Kim Jin su
MF
23
Kim Tae Hwan
CB
19
KIM Young-gwon
MF
13
Lee Soon Min
14
Seon-Min Moon
CF
20
Oh Hyun Gyu
DM
8
Park Jin Seop
DM
5
Yong-uh Park
GK
12
Song Beom-Keun
Cập nhật 22/11/2023 07:00