Sự kiện chính
Rodrigo Soto
Francisco Rodriguez
1'
7'
Gonzalo Gabriel Castillo Cabral
23'
Robson
28'
35'
40'
45'
Fernando Javier Saucedo Pereyra
45'
Andres Guillermo
Rodrigo Soto
46'
57'
63'
Roler Ferrufino
Javier Uzeda
63'
Brian Gabriel Sobrero
Dario Torrico
Alejandro Barron
Makerlo Tellez
67'
Edwin Pardo
Robson
67'
77'
Tomas Andrade
Efmamjjasond Gonzalez
77'
Jesus Maraude
Moises Paniagua
81'
Alex Caceres
84'
Alex Caceres(Reason:Card changed)
84'
85'
Carlitos Rodriguez
Diego Daniel Medina Roman
88'
Josue Mamani
90'
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiDữ liệu đội bóng Jorge Wilstermann vs Always Ready đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 0.3 | Ghi bàn | 2 | 0.5 | Ghi bàn | 2.3 |
| 2.7 | Mất bàn | 0.7 | 2.4 | Mất bàn | 0.9 |
| 16.3 | Bị sút cầu môn | 10 | 15.1 | Bị sút cầu môn | 11.2 |
| 2.3 | Phạt góc | 7 | 3.7 | Phạt góc | 6.5 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 2.3 | Thẻ vàng | 2.9 |
| 11 | Phạm lỗi | 9.7 | 11.8 | Phạm lỗi | 10.2 |
| 50% | TL kiểm soát bóng | 52.3% | 49.7% | TL kiểm soát bóng | 57% |
Jorge Wilstermann
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Always Ready
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 10
- 24
- 11
- 24
- 21
- 8
- 20
- 10
- 8
- 21
- 28
- 6
- 10
- 12
- 15
- 22
- 27
- 14
- 2
- 14
- 12
- 29
- 32
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Jorge Wilstermann (42 Trận đấu) | Always Ready (42 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 8 | 1 | 6 | 3 |
| HT hòa/FT thắng | 0 | 3 | 3 | 4 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 1 | 1 |
| HT thắng/FT hòa | 3 | 1 | 1 | 1 |
| HT hòa/FT hòa | 4 | 3 | 4 | 3 |
| HT thua/FT hòa | 0 | 2 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 1 | 1 |
| HT hòa/FT thua | 2 | 4 | 1 | 3 |
| HT thua/FT thua | 4 | 7 | 3 | 5 |
Cập nhật 05/05/2025 10:01





