Dữ liệu đội bóng vs đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Ghi bàn | 1.3 | 1.7 | Ghi bàn | 1.7 |
| 1 | Mất bàn | 0.7 | 1 | Mất bàn | 0.6 |
| 13 | Bị sút cầu môn | 13.7 | 10.5 | Bị sút cầu môn | 11.2 |
| 4 | Phạt góc | 8 | 6.9 | Phạt góc | 5.8 |
| 3 | Thẻ vàng | 2 | 1.9 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 10.7 | Phạm lỗi | 13.3 | 11.8 | Phạm lỗi | 11.9 |
| 48.3% | TL kiểm soát bóng | 60.7% | 53.4% | TL kiểm soát bóng | 57.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 19
- 11
- 9
- 15
- 17
- 23
- 21
- 15
- 13
- 11
- 19
- 21
- 14
- 16
- 11
- 10
- 14
- 13
- 11
- 21
- 22
- 10
- 25
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | (8 Trận đấu) | (10 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 0 | 0 | 2 | 1 |
| HT hòa/FT thắng | 1 | 0 | 2 | 1 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 1 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT hòa | 1 | 1 | 0 | 0 |
| HT thua/FT hòa | 1 | 1 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 1 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 0 | 1 | 0 | 1 |
| HT thua/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cập nhật 26/04/2025 07:01





