Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiThống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 8
- 1 Phạt góc (HT) 5
- 6 Sút bóng 25
- 2 Sút cầu môn 14
- 61 Tấn công 95
- 32 Tấn công nguy hiểm 68
- 4 Sút ngoài cầu môn 11
Dữ liệu đội bóng vs đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 0.3 | Ghi bàn | 2.3 | 0.9 | Ghi bàn | 1.3 |
| 4.7 | Mất bàn | 0.7 | 3.1 | Mất bàn | 1 |
| 17.3 | Bị sút cầu môn | 4.3 | 16.2 | Bị sút cầu môn | 9.4 |
| 3.3 | Phạt góc | 6 | 2.8 | Phạt góc | 4.3 |
| 1.5 | Thẻ vàng | 1 | 1.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 39.3% | Phạm lỗi | 56% | 37.7% | Phạm lỗi | 54% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 3
- 9
- 24
- 19
- 17
- 19
- 17
- 12
- 6
- 15
- 31
- 24
- 14
- 15
- 19
- 15
- 19
- 12
- 11
- 12
- 15
- 20
- 17
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | (0 Trận đấu) | (0 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 0 | 0 | 1 | 3 |
| HT hòa/FT thắng | 1 | 0 | 2 | 0 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 0 |
| HT hòa/FT hòa | 1 | 0 | 1 | 1 |
| HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
| HT thua/FT thua | 0 | 0 | 1 | 1 |
Cập nhật 12/04/2025 07:00





