Sự kiện chính
Marcus Bonde
Kasper Davidsen
25'
Robin Dahl Ostrom
36'
45'
Anders Klynge(Reason:Penalty awarded)
45'
Tonni Adamsen
61'
61'
Oskar Boesen
Mads Kaalund Larsen
Noel Arnorsson
Andres Jasson
67'
Oliver Ross
Niclas Jensen Helenius
67'
Travis Hernes
Mads Bomholt
67'
71'
Jeppe Andersen
Anders Klynge
80'
Julius Nielsen
Andreas Poulsen
80'
Sebastian Biller Mikkelsen
Mads Freundlich
80'
Alexander Illum Simmelhack
Robin Dahl Ostrom
87'
Pelle Mattsson
Travis Hernes
88'
89'
90'
90'
Aaron Seydel
Andreas Bruus
90'
Kasper Poul Molgaard Jorgensen
90'
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiDữ liệu đội bóng Aalborg vs Silkeborg đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.3 | Ghi bàn | 2 | 1.2 | Ghi bàn | 2 |
| 2 | Mất bàn | 1.7 | 2.2 | Mất bàn | 1.4 |
| 9.7 | Bị sút cầu môn | 12.7 | 11.9 | Bị sút cầu môn | 12.3 |
| 7 | Phạt góc | 4.3 | 6.1 | Phạt góc | 3.7 |
| 1.3 | Thẻ vàng | 0.7 | 1.2 | Thẻ vàng | 0.7 |
| 10 | Phạm lỗi | 5.3 | 9.6 | Phạm lỗi | 8.1 |
| 58.7% | TL kiểm soát bóng | 56.7% | 49.9% | TL kiểm soát bóng | 58.1% |
Aalborg
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Silkeborg
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 20
- 9
- 18
- 11
- 16
- 28
- 11
- 11
- 12
- 24
- 20
- 11
- 16
- 16
- 11
- 13
- 19
- 13
- 14
- 15
- 11
- 30
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Aalborg (29 Trận đấu) | Silkeborg (61 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 2 | 1 | 7 | 3 |
| HT hòa/FT thắng | 1 | 1 | 5 | 6 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 1 | 1 | 1 | 4 |
| HT hòa/FT hòa | 2 | 1 | 5 | 3 |
| HT thua/FT hòa | 1 | 3 | 2 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
| HT hòa/FT thua | 3 | 1 | 5 | 2 |
| HT thua/FT thua | 5 | 6 | 5 | 11 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00





