Dữ liệu đội bóng Barcelona SC(ECU) vs đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 0.7 | Ghi bàn | 2 | 0.9 | Ghi bàn | 1.3 |
| 1.3 | Mất bàn | 1 | 1.1 | Mất bàn | 0.6 |
| 12 | Bị sút cầu môn | 11 | 14.7 | Bị sút cầu môn | 8.1 |
| 4 | Phạt góc | 5.3 | 4 | Phạt góc | 5.9 |
| 2.5 | Thẻ vàng | 4 | 2.6 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 11.3 | Phạm lỗi | 10.7 | 11 | Phạm lỗi | 13.5 |
| 65.7% | TL kiểm soát bóng | 56% | 49.4% | TL kiểm soát bóng | 63.5% |
Barcelona SC(ECU)
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 10
- 17
- 12
- 11
- 17
- 19
- 14
- 17
- 14
- 21
- 29
- 16
- 25
- 21
- 16
- 24
- 8
- 8
- 4
- 10
- 29
- 18
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Barcelona SC(ECU) (13 Trận đấu) | (15 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 3 | 0 | 4 | 1 |
| HT hòa/FT thắng | 0 | 1 | 1 | 3 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 2 |
| HT hòa/FT hòa | 1 | 3 | 2 | 0 |
| HT thua/FT hòa | 1 | 0 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thua/FT thua | 2 | 2 | 0 | 1 |
Cập nhật 10/05/2025 07:00





