Sự kiện chính
31'
33'
39'
Hyllarion Goore
Atsuki Ito
46'
Tiago Araujo
Samuel Kotto
46'
50'
51'
Promise David
Leonardo Da Silva Lopes
56'
62'
Ross Sykes
Kevin Mac Allister
63'
Mohammed Fuseini
Franjo Ivanovic
Andrew Hjulsager
Aime Omgba
69'
Hugo Gambor
Jordan Torunarigha
69'
73'
Charles Vanhoutte
Kamiel Van De Perre
73'
Alessio Castro Montes
Anan Khalaili
Noah Fadiga
Momodou Sonko
79'
80'
Christian Burgess
85'
Matias Rasmussen
Anouar Ait El Hadj
87'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiDữ liệu đội bóng KAA Gent vs Saint Gilloise đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ghi bàn | 3 | 1.1 | Ghi bàn | 2.1 |
| 1 | Mất bàn | 1 | 1.1 | Mất bàn | 0.9 |
| 10.3 | Bị sút cầu môn | 11.7 | 14.6 | Bị sút cầu môn | 9.6 |
| 4.7 | Phạt góc | 3.7 | 5.4 | Phạt góc | 4.6 |
| 1 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.2 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 10.7 | Phạm lỗi | 11.3 | 12.3 | Phạm lỗi | 12.1 |
| 55.3% | TL kiểm soát bóng | 52% | 53.2% | TL kiểm soát bóng | 53.8% |
KAA Gent
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Saint Gilloise
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 17
- 10
- 13
- 14
- 15
- 17
- 13
- 28
- 9
- 14
- 30
- 15
- 16
- 5
- 9
- 8
- 6
- 17
- 27
- 20
- 18
- 20
- 20
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | KAA Gent (71 Trận đấu) | Saint Gilloise (71 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 12 | 7 | 19 | 11 |
| HT hòa/FT thắng | 5 | 7 | 5 | 5 |
| HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT hòa | 3 | 1 | 1 | 3 |
| HT hòa/FT hòa | 4 | 12 | 5 | 8 |
| HT thua/FT hòa | 3 | 0 | 1 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 1 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 1 | 4 | 1 | 2 |
| HT thua/FT thua | 6 | 4 | 3 | 4 |
Cập nhật 06/04/2025 07:01





