Dữ liệu đội bóng Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 0.7 | Ghi bàn | 1.3 | 1.2 | Ghi bàn | 2 |
| 2 | Mất bàn | 1 | 1.2 | Mất bàn | 0.7 |
| 14 | Bị sút cầu môn | 5.3 | 11.4 | Bị sút cầu môn | 7.7 |
| 4.3 | Phạt góc | 5 | 5.5 | Phạt góc | 4.6 |
| 3 | Thẻ vàng | 2 | 2.1 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 10 | Phạm lỗi | 11.7 | 10.3 | Phạm lỗi | 11.2 |
| 56.3% | TL kiểm soát bóng | 51.7% | 60.6% | TL kiểm soát bóng | 51.9% |
Dinamo Bucuresti
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
CFR Cluj
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 5
- 15
- 20
- 12
- 26
- 17
- 11
- 19
- 11
- 15
- 23
- 19
- 6
- 9
- 15
- 3
- 25
- 15
- 12
- 25
- 9
- 18
- 31
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Dinamo Bucuresti (74 Trận đấu) | CFR Cluj (72 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 9 | 5 | 14 | 7 |
| HT hòa/FT thắng | 7 | 3 | 8 | 4 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 1 | 2 |
| HT thắng/FT hòa | 4 | 3 | 1 | 4 |
| HT hòa/FT hòa | 6 | 6 | 5 | 7 |
| HT thua/FT hòa | 0 | 3 | 1 | 3 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 0 | 3 |
| HT hòa/FT thua | 5 | 7 | 1 | 5 |
| HT thua/FT thua | 5 | 10 | 4 | 2 |
Cập nhật 29/04/2025 06:59





