Sự kiện chính
27'
33'
Aleksey Baev
35'
43'
Radiy Yamlikhanov
Nikita Kasatkin
52'
Viktor Kuryshev
53'
61'
61'
62'
Danila Knyazev
Beka Dzanelidze
69'
73'
Andrey Ivanteev
82'
Roman Vladimirovich Izotov
90'
Ilya Kuleshin
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiDữ liệu đội bóng Dinamo Vladivostok vs Avangard đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.3 | Ghi bàn | 1.7 | 1.2 | Ghi bàn | 1.6 |
| 0.7 | Mất bàn | 1 | 0.8 | Mất bàn | 1.4 |
| 3 | Bị sút cầu môn | 0 | 4.5 | Bị sút cầu môn | 7.2 |
| 2.5 | Phạt góc | 4 | 4.3 | Phạt góc | 3.6 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 | 2 | Thẻ vàng | 2.2 |
Dinamo Vladivostok
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Avangard
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 5
- 15
- 15
- 12
- 28
- 15
- 11
- 12
- 17
- 20
- 21
- 25
- 21
- 7
- 10
- 10
- 26
- 10
- 10
- 18
- 5
- 18
- 26
- 34
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Dinamo Vladivostok (47 Trận đấu) | Avangard (56 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 8 | 11 | 8 | 5 |
| HT hòa/FT thắng | 7 | 5 | 4 | 3 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 2 | 1 |
| HT hòa/FT hòa | 3 | 1 | 6 | 3 |
| HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 2 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 1 | 1 | 1 | 1 |
| HT hòa/FT thua | 1 | 3 | 3 | 6 |
| HT thua/FT thua | 3 | 3 | 2 | 7 |
Cập nhật 26/05/2025 06:59





