Sự kiện chính
28'
40'
Liucija Vaitukaityte
Sciabica M.
42'
64'
Kerr A. (Assist:Liucija Vaitukaityte)(Assists:Liucija Vaitukaityte)
Breitner S.
81'
83'
Picchi M.
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiDữ liệu đội bóng Napoli (w) vs Como 2000 (w) đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.3 | Ghi bàn | 1 | 0.9 | Ghi bàn | 1.3 |
| 1.7 | Mất bàn | 3 | 2.2 | Mất bàn | 1.8 |
| 24.3 | Bị sút cầu môn | 11 | 18.6 | Bị sút cầu môn | 15.3 |
| 5.3 | Phạt góc | 7 | 3.6 | Phạt góc | 5 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 1.3 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 9.5 | Phạm lỗi | 11.7 | 12.7 | Phạm lỗi | 12.3 |
| 42% | TL kiểm soát bóng | 57.3% | 41.5% | TL kiểm soát bóng | 45.9% |
Napoli (w)
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Como 2000 (w)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 13
- 3
- 15
- 12
- 20
- 9
- 13
- 19
- 15
- 41
- 20
- 15
- 16
- 12
- 14
- 24
- 12
- 8
- 18
- 17
- 14
- 21
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Napoli (w) (46 Trận đấu) | Como 2000 (w) (44 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 2 | 1 | 4 | 4 |
| HT hòa/FT thắng | 1 | 0 | 3 | 4 |
| HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 1 |
| HT hòa/FT hòa | 4 | 6 | 4 | 1 |
| HT thua/FT hòa | 2 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT thua | 3 | 0 | 1 | 2 |
| HT hòa/FT thua | 4 | 4 | 4 | 3 |
| HT thua/FT thua | 6 | 12 | 6 | 6 |
Cập nhật 31/03/2025 07:00





