Sự kiện chính
19'


25'

30'

37'
45'


45'

45'


56'


68'


68'
73'

74'


74'




85'
88'



90'


95'
106'


106'


108'


116'
117'











Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 1
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 7 Thẻ vàng 3
- 23 Sút bóng 21
- 9 Sút cầu môn 3
- 162 Tấn công 167
- 48 Tấn công nguy hiểm 73
- 8 Sút ngoài cầu môn 11
- 6 Sút trúng cột dọc 7
- 10 Đá phạt trực tiếp 19
- 519 Chuyền bóng 766
- 19 Phạm lỗi 10
- 3 Việt vị 3
- 47 Đánh đầu 43
- 24 Đánh đầu thành công 21
- 1 Cứu thua 9
- 17 Tắc bóng 32
- 15 Beat 8
- 16 Quả ném biên 27
- 1 Phạt góc (OT) 0
- 0 Việt vị (OT) 1
- 1 Thẻ vàng (OT) 3
- 17 Tắc bóng thành công 32
- 10 Challenge 11
- 0 Kiến tạo 1
- 29 Chuyền dài 36
Dữ liệu đội bóng Glasgow Rangers vs Fenerbahce đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Ghi bàn | 2.7 | 2.1 | Ghi bàn | 2.6 |
1.7 | Mất bàn | 1.3 | 1.3 | Mất bàn | 0.9 |
12.7 | Bị sút cầu môn | 6.3 | 11.6 | Bị sút cầu môn | 8.5 |
6.3 | Phạt góc | 8.3 | 7.3 | Phạt góc | 5.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 1 | 1.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.7 | Phạm lỗi | 9 | 10.7 | Phạm lỗi | 11.8 |
54.3% | TL kiểm soát bóng | 55.7% | 55.6% | TL kiểm soát bóng | 50.5% |
Glasgow Rangers
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Fenerbahce
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 12
- 13
- 20
- 16
- 14
- 19
- 13
- 23
- 17
- 19
- 22
- 12
- 20
- 15
- 14
- 15
- 20
- 21
- 17
- 15
- 14
- 18
- 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Glasgow Rangers (17 Trận đấu) | Fenerbahce (11 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 3 | 3 | 2 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 1 | 2 | 1 | 2 |
HT thua/FT hòa | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT thua/FT thua | 1 | 1 | 2 | 0 |
Cập nhật 15/03/2025 00:01