Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 6
- 2 Phạt góc (HT) 4
- 3 Thẻ vàng 0
- 11 Sút bóng 10
- 9 Sút cầu môn 7
- 116 Tấn công 92
- 77 Tấn công nguy hiểm 75
- 2 Sút ngoài cầu môn 3
- 15 Đá phạt trực tiếp 10
- 383 Chuyền bóng 431
- 10 Phạm lỗi 15
- 1 Việt vị 1
- 5 Cứu thua 6
- 2 Tắc bóng 2
- 8 Beat 2
- 23 Quả ném biên 22
- 5 Challenge 12
- 8 Chuyền dài 32
Dữ liệu đội bóng Sydney FC vs đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.3 | Ghi bàn | 1 | 2 | Ghi bàn | 1.8 |
| 0.7 | Mất bàn | 1 | 1.5 | Mất bàn | 1 |
| 10.7 | Bị sút cầu môn | 8.3 | 12.2 | Bị sút cầu môn | 8.3 |
| 6.3 | Phạt góc | 5 | 6.6 | Phạt góc | 4.9 |
| 3 | Thẻ vàng | 1.3 | 2 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 10 | Phạm lỗi | 13 | 10.3 | Phạm lỗi | 11.3 |
| 60.7% | TL kiểm soát bóng | 53.7% | 59.6% | TL kiểm soát bóng | 55.3% |
Sydney FC
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 8
- 9
- 14
- 15
- 10
- 12
- 21
- 20
- 17
- 31
- 28
- 10
- 10
- 12
- 5
- 17
- 22
- 27
- 5
- 14
- 25
- 17
- 32
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Sydney FC (8 Trận đấu) | (8 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 2 | 1 | 3 | 2 |
| HT hòa/FT thắng | 0 | 1 | 1 | 0 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT hòa | 1 | 1 | 0 | 0 |
| HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 1 | 0 | 0 | 0 |
| HT thua/FT thua | 0 | 1 | 0 | 2 |
Cập nhật 15/03/2025 00:04





