Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 3
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 0 Thẻ vàng 4
- 16 Sút bóng 11
- 10 Sút cầu môn 3
- 97 Tấn công 106
- 48 Tấn công nguy hiểm 39
- 6 Sút ngoài cầu môn 8
- 12 Đá phạt trực tiếp 7
- 457 Chuyền bóng 391
- 7 Phạm lỗi 13
- 3 Việt vị 1
- 2 Cứu thua 8
- 17 Tắc bóng 20
- 5 Số lần thay người 5
- 6 Beat 6
- 28 Quả ném biên 22
- 1 Woodwork 0
- 18 Tắc bóng thành công 19
- 7 Challenge 6
- 1 Kiến tạo 1
- 32 Chuyền dài 27
Dữ liệu đội bóng Wuhan three town vs Tianjin Tigers đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.3 | Ghi bàn | 1.3 | 1 | Ghi bàn | 1.5 |
| 2.3 | Mất bàn | 1.7 | 2.2 | Mất bàn | 1.8 |
| 13.7 | Bị sút cầu môn | 16.3 | 14.3 | Bị sút cầu môn | 14.7 |
| 4.7 | Phạt góc | 2.3 | 4.9 | Phạt góc | 5.1 |
| 1 | Thẻ vàng | 1.3 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 14 | Phạm lỗi | 9.3 | 13.7 | Phạm lỗi | 12.4 |
Wuhan three town
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Tianjin Tigers
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 8
- 11
- 17
- 26
- 12
- 11
- 14
- 0
- 10
- 38
- 31
- 19
- 11
- 19
- 9
- 19
- 18
- 15
- 20
- 11
- 22
- 15
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Wuhan three town (38 Trận đấu) | Tianjin Tigers (38 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 3 | 4 | 6 | 3 |
| HT hòa/FT thắng | 2 | 0 | 3 | 2 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 2 | 2 |
| HT hòa/FT hòa | 2 | 5 | 3 | 0 |
| HT thua/FT hòa | 1 | 1 | 2 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 0 | 1 |
| HT hòa/FT thua | 2 | 3 | 1 | 4 |
| HT thua/FT thua | 8 | 6 | 3 | 4 |
Cập nhật 28/04/2025 07:00





