Sự kiện chính
22'
Marlon Joel Medranda Valencia
27'
Davis Camacho
37'
47'
Ignacio De Arruabarrena
Marcio Gomez
81'
Elvis AdAn Patta Quintero
84'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiThống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 1
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 4 Thẻ vàng 1
- 27 Sút bóng 7
- 5 Sút cầu môn 3
- 94 Tấn công 70
- 70 Tấn công nguy hiểm 30
- 22 Sút ngoài cầu môn 4
- 11 Đá phạt trực tiếp 20
- 414 Chuyền bóng 321
- 20 Phạm lỗi 11
- 0 Việt vị 3
- 2 Cứu thua 5
- 20 Tắc bóng 13
- 8 Beat 6
- 0 Woodwork 2
- 7 Challenge 9
Dữ liệu đội bóng Tecnico Universitario vs Barcelona SC(ECU) đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ghi bàn | 2.3 | 1.7 | Ghi bàn | 1.7 |
| 2 | Mất bàn | 1.7 | 1.2 | Mất bàn | 1.1 |
| 8 | Bị sút cầu môn | 10.7 | 9.7 | Bị sút cầu môn | 9.1 |
| 4.7 | Phạt góc | 4.7 | 4.7 | Phạt góc | 4.9 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 2.3 | 2.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 14.3 | Phạm lỗi | 13.7 | 12.9 | Phạm lỗi | 12.4 |
| 47.3% | TL kiểm soát bóng | 42.3% | 49.3% | TL kiểm soát bóng | 47.8% |
Tecnico Universitario
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Barcelona SC(ECU)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 12
- 13
- 15
- 24
- 15
- 15
- 17
- 17
- 19
- 20
- 19
- 10
- 16
- 27
- 21
- 17
- 16
- 10
- 10
- 22
- 13
- 12
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Tecnico Universitario (33 Trận đấu) | Barcelona SC(ECU) (34 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 4 | 2 | 8 | 4 |
| HT hòa/FT thắng | 1 | 2 | 4 | 3 |
| HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 2 | 0 | 0 | 2 |
| HT hòa/FT hòa | 4 | 3 | 3 | 1 |
| HT thua/FT hòa | 1 | 0 | 1 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 1 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 0 | 4 | 0 | 1 |
| HT thua/FT thua | 2 | 6 | 1 | 5 |
Cập nhật 19/03/2025 07:00





