Sự kiện chính

13'

19'
33'


50'

74'
79'

80'











Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 4
- 4 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 2
- 0 Thẻ đỏ 1
- 17 Sút bóng 17
- 5 Sút cầu môn 5
- 64 Tấn công 78
- 60 Tấn công nguy hiểm 67
- 12 Sút ngoài cầu môn 12
- 5 Cứu thua 3
Dữ liệu đội bóng Coban Imperial vs Deportivo Xinabajul đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ghi bàn | 1.3 | 0.9 | Ghi bàn | 1 |
2 | Mất bàn | 0.7 | 1.4 | Mất bàn | 2.3 |
8.3 | Bị sút cầu môn | 9 | 10.6 | Bị sút cầu môn | 11 |
3.3 | Phạt góc | 3.7 | 4.6 | Phạt góc | 4.4 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.7 | 2.5 | Thẻ vàng | 2.6 |
44.3% | Phạm lỗi | 44.7% | 47.8% | Phạm lỗi | 46% |
Coban Imperial
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Deportivo Xinabajul
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 9
- 15
- 0
- 13
- 19
- 18
- 16
- 18
- 26
- 23
- 28
- 12
- 15
- 17
- 15
- 15
- 15
- 20
- 15
- 12
- 15
- 20
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Coban Imperial (67 Trận đấu) | Deportivo Xinabajul (65 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 12 | 3 | 10 | 1 |
HT hòa/FT thắng | 6 | 2 | 4 | 4 |
HT thua/FT thắng | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 2 | 1 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 6 | 6 | 7 | 8 |
HT thua/FT hòa | 3 | 1 | 2 | 2 |
HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT hòa/FT thua | 1 | 8 | 4 | 5 |
HT thua/FT thua | 4 | 9 | 4 | 12 |
Cập nhật 14/03/2025 06:04