Sự kiện chính
23'
27'
Evangelos Patoulidis(Reason:Goal Disallowed)
27'
46'
Aksel Baran Potur
Tore Andre Soras
48'
51'
Pal Alexander Kirkevold
Gard Simenstad
72'
Alwande Roaldsoy
Julian Gonstad
76'
Gustav Granath(Reason:Goal Disallowed)
76'
78'
Gustav Granath(Reason:Goal cancelled)
79'
Snorre Strand Nilsen
83'
Kristian Lien
William Osnes Ringen
83'
Vidar Ari Jonsson
Snorre Strand Nilsen
Fredrik Carson Pedersen
Marcus Melchior
86'
Robin Dzabic
Filip Loftesnes-Bjune
86'
Elias Jemal
Evangelos Patoulidis
86'
Martin Gjone
Jakob Maslo Dunsby
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiDữ liệu đội bóng Sandefjord vs Ham-Kam đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Ghi bàn | 1.3 | 2.7 | Ghi bàn | 0.9 |
| 1 | Mất bàn | 1.3 | 1.2 | Mất bàn | 1.5 |
| 13 | Bị sút cầu môn | 14.3 | 10.3 | Bị sút cầu môn | 10.9 |
| 3 | Phạt góc | 5.7 | 4 | Phạt góc | 4.4 |
| 2.5 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.4 | Thẻ vàng | 1.5 |
| 12.5 | Phạm lỗi | 11 | 12.5 | Phạm lỗi | 9.3 |
| 54% | TL kiểm soát bóng | 31% | 51.3% | TL kiểm soát bóng | 39.2% |
Sandefjord
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Ham-Kam
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 4
- 11
- 17
- 14
- 14
- 8
- 16
- 20
- 17
- 17
- 28
- 26
- 7
- 18
- 17
- 18
- 22
- 9
- 7
- 13
- 30
- 27
- 15
- 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Sandefjord (32 Trận đấu) | Ham-Kam (32 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 4 | 1 | 2 | 1 |
| HT hòa/FT thắng | 2 | 1 | 3 | 3 |
| HT thua/FT thắng | 2 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 2 |
| HT hòa/FT hòa | 1 | 5 | 2 | 1 |
| HT thua/FT hòa | 1 | 0 | 1 | 2 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 4 | 5 | 1 | 3 |
| HT thua/FT thua | 2 | 4 | 6 | 4 |
Cập nhật 28/04/2025 07:00





