Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 1
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 2
- 13 Sút bóng 11
- 6 Sút cầu môn 7
- 103 Tấn công 72
- 64 Tấn công nguy hiểm 30
- 7 Sút ngoài cầu môn 4
Dữ liệu đội bóng vs đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ghi bàn | 1 | 1.1 | Ghi bàn | 1.6 |
1 | Mất bàn | 1 | 1.1 | Mất bàn | 1 |
11 | Bị sút cầu môn | 9.3 | 11.5 | Bị sút cầu môn | 6.2 |
5 | Phạt góc | 2 | 5.2 | Phạt góc | 3 |
3 | Thẻ vàng | 3.3 | 2.6 | Thẻ vàng | 2 |
11 | Phạm lỗi | 0 | 10.7 | Phạm lỗi | 0 |
62.7% | TL kiểm soát bóng | 0% | 60.1% | TL kiểm soát bóng | 0% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 15
- 11
- 11
- 11
- 23
- 17
- 13
- 26
- 15
- 17
- 19
- 5
- 11
- 10
- 23
- 21
- 11
- 13
- 19
- 18
- 7
- 31
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | (3 Trận đấu) | (0 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật 20/03/2025 10:00