Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiDữ liệu đội bóng vs đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.7 | Ghi bàn | 0.7 | 1.4 | Ghi bàn | 0.8 |
| 1 | Mất bàn | 1 | 0.8 | Mất bàn | 0.6 |
| 11.3 | Bị sút cầu môn | 4 | 9.6 | Bị sút cầu môn | 6.6 |
| 4.3 | Phạt góc | 3.3 | 5.4 | Phạt góc | 4.3 |
| 1.3 | Thẻ vàng | 1 | 1.8 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 14.3 | Phạm lỗi | 0 | 12.7 | Phạm lỗi | 0 |
| 53.3% | TL kiểm soát bóng | 47% | 53.5% | TL kiểm soát bóng | 44% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 24
- 11
- 18
- 16
- 12
- 4
- 15
- 16
- 9
- 30
- 21
- 20
- 10
- 13
- 10
- 13
- 23
- 13
- 13
- 26
- 16
- 8
- 26
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | (3 Trận đấu) | (1 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thắng | 2 | 0 | 0 | 0 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT hòa | 1 | 0 | 0 | 0 |
| HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thua/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cập nhật 17/04/2025 09:59





