Sự kiện chính
33'
Soto A.

64'

86'










Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 4
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 13 Sút bóng 12
- 4 Sút cầu môn 5
- 111 Tấn công 116
- 86 Tấn công nguy hiểm 63
- 9 Sút ngoài cầu môn 7
Dữ liệu đội bóng Atlas (w) vs Monterrey (w) đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 2.3 | 1.7 | Ghi bàn | 2.5 |
2.3 | Mất bàn | 1 | 1.8 | Mất bàn | 0.8 |
8.7 | Bị sút cầu môn | 7.7 | 9 | Bị sút cầu môn | 8.1 |
4.3 | Phạt góc | 7.3 | 6.7 | Phạt góc | 5.7 |
1.3 | Thẻ vàng | 0 | 0.8 | Thẻ vàng | 1.1 |
44% | Phạm lỗi | 57.3% | 52.3% | Phạm lỗi | 54.1% |
Atlas (w)
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Monterrey (w)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 20
- 19
- 11
- 6
- 11
- 9
- 23
- 19
- 6
- 13
- 25
- 30
- 7
- 16
- 24
- 12
- 22
- 32
- 12
- 6
- 9
- 9
- 24
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Atlas (w) (54 Trận đấu) | Monterrey (w) (73 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 6 | 6 | 17 | 15 |
HT hòa/FT thắng | 3 | 2 | 9 | 6 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 3 | 7 | 4 | 4 |
HT thua/FT hòa | 2 | 1 | 1 | 2 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 3 | 3 | 0 | 2 |
HT thua/FT thua | 10 | 8 | 2 | 6 |
Cập nhật 14/03/2025 10:07