Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 2
- 2 Phạt góc (HT) 0
- 3 Thẻ vàng 4
- 9 Sút bóng 7
- 3 Sút cầu môn 3
- 120 Tấn công 94
- 60 Tấn công nguy hiểm 37
- 6 Sút ngoài cầu môn 4
Dữ liệu đội bóng vs đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 1.3 | 2 | Ghi bàn | 1.6 |
2.3 | Mất bàn | 2 | 2.6 | Mất bàn | 1.8 |
18 | Bị sút cầu môn | 9.3 | 16.3 | Bị sút cầu môn | 10 |
5.3 | Phạt góc | 4 | 6.3 | Phạt góc | 5 |
2.7 | Thẻ vàng | 1 | 2.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
40% | Phạm lỗi | 44% | 46.2% | Phạm lỗi | 44% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 8
- 20
- 10
- 20
- 26
- 15
- 6
- 18
- 15
- 11
- 32
- 15
- 14
- 10
- 11
- 20
- 15
- 16
- 11
- 14
- 26
- 21
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | (0 Trận đấu) | (0 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật 22/03/2025 06:59