Sự kiện chính
46'



53'
65'


65'




69'


69'

75'
79'




83'


83'
85'


90'



90'










Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 5
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 0
- 15 Sút bóng 15
- 6 Sút cầu môn 5
- 82 Tấn công 106
- 49 Tấn công nguy hiểm 64
- 9 Sút ngoài cầu môn 10
Dữ liệu đội bóng vs FC Tokyo đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 0 | 1.3 | Ghi bàn | 0.8 |
1 | Mất bàn | 1 | 1.2 | Mất bàn | 1.2 |
9.7 | Bị sút cầu môn | 14.3 | 9.3 | Bị sút cầu môn | 14.2 |
5.7 | Phạt góc | 3.3 | 4.8 | Phạt góc | 4 |
1 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.9 | Thẻ vàng | 1.5 |
0 | Phạm lỗi | 14 | 0 | Phạm lỗi | 12.7 |
55.3% | TL kiểm soát bóng | 53% | 50.2% | TL kiểm soát bóng | 51.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
FC Tokyo
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 17
- 15
- 12
- 12
- 24
- 17
- 12
- 12
- 7
- 5
- 26
- 35
- 17
- 19
- 7
- 7
- 23
- 9
- 13
- 14
- 13
- 19
- 23
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | (1 Trận đấu) | FC Tokyo (4 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT thua/FT thua | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cập nhật 21/03/2025 07:00