Thống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 4
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 2
- 10 Sút bóng 10
- 2 Sút cầu môn 2
- 110 Tấn công 130
- 48 Tấn công nguy hiểm 52
- 8 Sút ngoài cầu môn 8
- 9 Đá phạt trực tiếp 15
- 15 Phạm lỗi 9
- 1 Việt vị 1
- 2 Cứu thua 1
- 13 Tắc bóng thành công 12
- 11 Challenge 13
Dữ liệu đội bóng FC Copenhagen vs đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.3 | Ghi bàn | 0.7 | 1.7 | Ghi bàn | 1.8 |
| 0.3 | Mất bàn | 1 | 1.2 | Mất bàn | 1.2 |
| 12.3 | Bị sút cầu môn | 13.3 | 10.1 | Bị sút cầu môn | 15.4 |
| 2 | Phạt góc | 5 | 3.8 | Phạt góc | 4.9 |
| 2.7 | Thẻ vàng | 1.7 | 2.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 11.3 | Phạm lỗi | 11 | 10.2 | Phạm lỗi | 10.1 |
FC Copenhagen
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 7
- 14
- 20
- 14
- 23
- 16
- 13
- 9
- 17
- 29
- 17
- 5
- 14
- 11
- 12
- 11
- 17
- 27
- 19
- 13
- 19
- 30
- 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | FC Copenhagen (9 Trận đấu) | (8 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 0 | 3 | 1 | 3 |
| HT hòa/FT thắng | 2 | 2 | 0 | 0 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 2 |
| HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 2 | 0 |
| HT thua/FT thua | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật 09/05/2025 07:01





