Thống kê kỹ thuật
- 10 Phạt góc 1
- 5 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 4
- 19 Sút bóng 6
- 6 Sút cầu môn 1
- 133 Tấn công 67
- 93 Tấn công nguy hiểm 13
- 7 Sút ngoài cầu môn 5
- 6 Sút trúng cột dọc 0
- 9 Đá phạt trực tiếp 10
- 571 Chuyền bóng 257
- 10 Phạm lỗi 9
- 3 Việt vị 2
- 29 Đánh đầu 37
- 17 Đánh đầu thành công 16
- 1 Cứu thua 3
- 9 Tắc bóng 19
- 3 Số lần thay người 5
- 11 Beat 4
- 22 Quả ném biên 24
- 9 Tắc bóng thành công 19
- 6 Challenge 11
- 3 Kiến tạo 0
- 14 Chuyền dài 25
Dữ liệu đội bóng Belgium vs Ukraine đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Ghi bàn | 2 | 0.9 | Ghi bàn | 1.3 |
1.7 | Mất bàn | 1 | 1.3 | Mất bàn | 1.3 |
11 | Bị sút cầu môn | 12 | 13.8 | Bị sút cầu môn | 12.6 |
5.3 | Phạt góc | 3.3 | 6.7 | Phạt góc | 4.8 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.8 | Thẻ vàng | 1.5 |
9.3 | Phạm lỗi | 13.7 | 9.9 | Phạm lỗi | 12.2 |
Belgium
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Ukraine
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 9
- 11
- 11
- 25
- 14
- 18
- 25
- 5
- 9
- 24
- 29
- 14
- 13
- 18
- 22
- 14
- 25
- 11
- 11
- 14
- 8
- 25
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Belgium (0 Trận đấu) | Ukraine (0 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 1 | 1 | 1 | 2 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 2 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 1 | 2 | 1 | 1 |
HT thua/FT thua | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cập nhật 24/03/2025 06:59