BÀN THẮNG: LẺ / CHẴN
Lẻ
2.49Chẵn
0.26BÀN THẮNG ĐẦU TIÊN / BÀN THẮNG CUỐI CÙNG
BÀN THẮNG ĐẦU TIÊN
BÀN THẮNG CUỐI CÙNG
Western United (W)
0.43Western United (W)
0.43Canberra United (w)
1.76Canberra United (w)
1.76Không Có Bàn Thắng
16.5KẾT QUẢ ĐÚNG
4-3
0.24-4
8.9KẾT QUẢ ĐÚNG (Hiệp 1)
2-1
351-1
10.50-1
0.050-2
301-2
600-3
60TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0 - 1
3.22 - 3
0.594 - 6
2.857 hoặc Nhiều hơn
30Sự kiện chính
12'
Gordon B. (Assist:Michelle Heyman)(Assists:Michelle Heyman)
Hieda K. (Assist:Taranto A.)
50'
53'
Ayson M. (Assist:Malone D.)
61'

Zimmerman C.
63'
65'
Stanic-Floody M.
Ibarguen S.
82'

85'

89'
90'

90'











Thống kê kỹ thuật
- 10 Phạt góc 3
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 3
- 24 Sút bóng 9
- 6 Sút cầu môn 4
- 119 Tấn công 63
- 50 Tấn công nguy hiểm 35
- 18 Sút ngoài cầu môn 5
- 355 Chuyền bóng 282
- 8 Phạm lỗi 6
- 1 Cứu thua 2
- 14 Tắc bóng 31
- 13 Beat 5
- 33 Quả ném biên 35
- 6 Challenge 7
- 24 Chuyền dài 22
Dữ liệu đội bóng Western United (W) vs Canberra United (w) đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Ghi bàn | 1 | 1.5 | Ghi bàn | 1.1 |
1.7 | Mất bàn | 1 | 1.7 | Mất bàn | 0.9 |
10 | Bị sút cầu môn | 16.3 | 9.9 | Bị sút cầu môn | 15 |
6.3 | Phạt góc | 3.3 | 6.7 | Phạt góc | 3.3 |
0.7 | Thẻ vàng | 1 | 0.5 | Thẻ vàng | 1.5 |
8.7 | Phạm lỗi | 6.3 | 7.4 | Phạm lỗi | 7.8 |
54.3% | TL kiểm soát bóng | 37.3% | 51.9% | TL kiểm soát bóng | 43.8% |
Western United (W)
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Canberra United (w)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 13
- 18
- 11
- 17
- 20
- 12
- 20
- 13
- 9
- 22
- 23
- 21
- 24
- 11
- 6
- 18
- 20
- 11
- 14
- 16
- 18
- 16
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Western United (W) (42 Trận đấu) | Canberra United (w) (38 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 7 | 4 | 4 | 1 |
HT hòa/FT thắng | 3 | 2 | 5 | 1 |
HT thua/FT thắng | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 2 | 0 | 1 | 5 |
HT hòa/FT hòa | 1 | 3 | 3 | 1 |
HT thua/FT hòa | 1 | 2 | 2 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT hòa/FT thua | 3 | 3 | 1 | 0 |
HT thua/FT thua | 2 | 7 | 5 | 6 |
Cập nhật 14/03/2025 17:34