Sự kiện chính
Nash J. J. (Assist:Gomez I.)
19'
49'
O'Donoghue S.
52'

56'
O'Donoghue S.

60'
Rasmussen A. (Assist:Trimis P.)
62'
Fuller T. (Assist:Gomez I.)
70'

75'
79'

90'
Mckenna T. (Assist:O'Donoghue S.)
90'











Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 3
- 1 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 3
- 16 Sút bóng 13
- 9 Sút cầu môn 9
- 119 Tấn công 77
- 30 Tấn công nguy hiểm 31
- 7 Sút ngoài cầu môn 4
- 377 Chuyền bóng 302
- 15 Phạm lỗi 17
- 6 Cứu thua 6
- 23 Tắc bóng 19
- 9 Beat 4
- 33 Quả ném biên 34
- 17 Challenge 10
- 26 Chuyền dài 21
Dữ liệu đội bóng Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory (w) đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 2 | 1.2 | Ghi bàn | 1.1 |
1.7 | Mất bàn | 1 | 0.8 | Mất bàn | 1.7 |
11.3 | Bị sút cầu môn | 14.3 | 11.1 | Bị sút cầu môn | 13.3 |
3.7 | Phạt góc | 1.3 | 3.4 | Phạt góc | 3.7 |
0 | Thẻ vàng | 0.7 | 0.7 | Thẻ vàng | 0.9 |
7.3 | Phạm lỗi | 11.7 | 7.5 | Phạm lỗi | 9.8 |
52.3% | TL kiểm soát bóng | 53.7% | 53% | TL kiểm soát bóng | 49.9% |
Central Coast Mariners (W)
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Perth Glory (w)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 19
- 13
- 4
- 16
- 21
- 20
- 15
- 13
- 19
- 16
- 19
- 20
- 15
- 14
- 13
- 10
- 16
- 21
- 16
- 14
- 11
- 16
- 26
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Central Coast Mariners (W) (42 Trận đấu) | Perth Glory (w) (40 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 3 | 7 | 2 | 1 |
HT hòa/FT thắng | 3 | 2 | 5 | 2 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 2 | 1 | 1 | 2 |
HT hòa/FT hòa | 5 | 4 | 3 | 1 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT hòa/FT thua | 4 | 2 | 4 | 5 |
HT thua/FT thua | 3 | 4 | 2 | 7 |
Cập nhật 14/03/2025 16:57