Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 6
- 4 Phạt góc (HT) 4
- 1 Thẻ vàng 1
- 15 Sút bóng 13
- 4 Sút cầu môn 6
- 74 Tấn công 74
- 60 Tấn công nguy hiểm 51
- 11 Sút ngoài cầu môn 7
Dữ liệu đội bóng vs Wolverhampton U21 đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.3 | Ghi bàn | 1.7 | 2.2 | Ghi bàn | 1.8 |
| 1 | Mất bàn | 3 | 1 | Mất bàn | 2 |
| 6.3 | Bị sút cầu môn | 14 | 6.4 | Bị sút cầu môn | 12.4 |
| 7 | Phạt góc | 5.3 | 5.4 | Phạt góc | 3.7 |
| 0.5 | Thẻ vàng | 1.5 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 0 | Phạm lỗi | 7 | 0 | Phạm lỗi | 9.5 |
| 49.3% | TL kiểm soát bóng | 47.7% | 49.8% | TL kiểm soát bóng | 47.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Wolverhampton U21
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 9
- 12
- 18
- 22
- 13
- 14
- 13
- 4
- 28
- 32
- 16
- 23
- 6
- 14
- 10
- 11
- 15
- 17
- 21
- 20
- 20
- 11
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | (0 Trận đấu) | Wolverhampton U21 (0 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thua/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật 12/02/2025 07:12





