Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 2
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 4 Thẻ vàng 2
- 15 Sút bóng 13
- 7 Sút cầu môn 8
- 75 Tấn công 73
- 48 Tấn công nguy hiểm 47
- 8 Sút ngoài cầu môn 5
Dữ liệu đội bóng vs đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Ghi bàn | 1.3 | 2 | Ghi bàn | 2.1 |
| 1.7 | Mất bàn | 1 | 1.2 | Mất bàn | 1.7 |
| 10.3 | Bị sút cầu môn | 16.7 | 10.2 | Bị sút cầu môn | 13.9 |
| 9.3 | Phạt góc | 6.7 | 5.3 | Phạt góc | 7 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.4 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 12.7 | Phạm lỗi | 6.3 | 11.1 | Phạm lỗi | 8.3 |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 17
- 22
- 11
- 15
- 15
- 22
- 17
- 12
- 13
- 15
- 21
- 19
- 17
- 14
- 8
- 6
- 32
- 25
- 6
- 17
- 10
- 17
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | (2 Trận đấu) | (2 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
| HT hòa/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 1 | 0 | 1 | 0 |
| HT thua/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật 14/03/2025 18:31





